Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ton

Mục lục

Tính từ (giống cái ta : số nhiều tes)

(của) mày, (của) anh, (của) chị, (của) em
Ton père
ông cụ anh
Ton livre
sách của anh

Danh từ giống đực

Giọng
Ton grave
giọng trầm
Ton ironique
giọng mỉa mai
Changer de ton
đổi giọng, đổi thái độ
Âm, cung, điệu
Ton majeur
âm trưởng
Thanh, thanh điệu
(hội hoạ) sắc
Ton clair
sắc tươi
Phong cách, phong thái
Le ton d'un auteur
phong cách một tác giả
bon ton
cử chỉ lịch sự
donner le ton
ra mẫu mực, định mẫu mực
être dans le ton
phù hợp với đương thời
faire baisser le ton à quelqu'un
làm cho ai bớt hách dịch
faire chanter sur un autre ton
bắt cư xử cách khác, bắt ăn nói cách khác
le prendre sur un certain ton
cư xử cách nào đó, ăn nói thế nào đó
le prendre sur un ton bien haut
ra bộ kiêu kỳ, làm bộ làm tịch
monter au ton de
làm cho hợp với, làm cho nhất trí với
se mettre au ton de quelqu'un
làm như ai, nói như ai
sur tous les tons
bằng đủ mọi cách

Xem thêm các từ khác

  • Tonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) giọng điệu 1.2 Phản nghĩa Atonal. Tính từ (âm nhạc) giọng điệu Hauteur tonale độ cao giọng...
  • Tonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tonal tonal
  • Tonalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) về cung điệu Phó từ (âm nhạc) về cung điệu Tonalement faux sai về cung điệu
  • Tonaphasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng quên âm Danh từ giống cái (y học) chứng quên âm
  • Tonca

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tonka tonka
  • Tondage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xén lông Danh từ giống đực Sự xén lông Tondage des draps sự xén lông dạ Tondage du cheval...
  • Tondaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thường) số nhiều (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Mùa cắt lông cừu 1.2 Hội cắt lông cừu Danh từ giống...
  • Tondaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Sự cắt lông cừu, mùa cắt lông cừu 1.2 Lông cừu cắt ra Danh từ giống...
  • Tondant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm rụng lông, làm trụi Tính từ (y học) làm rụng lông, làm trụi Teigne tondante nấm làm trụi...
  • Tondante

    Mục lục 1 Xem tondant Xem tondant
  • Tondeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cắt lông, người xén lông Danh từ giống đực Người cắt lông, người xén lông...
  • Tondeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tông đơ (để cắt tóc, cắt lông cừu, lông dạ) 1.2 Máy xén cỏ Danh từ giống cái Tông đơ...
  • Tondo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng tròn Danh từ giống đực Bảng tròn
  • Tondre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt, hớt, xén; cắt tóc, xén lông 1.2 (nghĩa bóng) bóc lột; đánh thuế quá nặng Ngoại động...
  • Tondu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cắt ngắn, xén ngắt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người có tóc cắt ngắn Tính từ Cắt ngắn, xén ngắt...
  • Tondue

    Mục lục 1 Xem tondu Xem tondu
  • Tondure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xén lông dạ 1.2 Xơ dạ xén ra Danh từ giống cái Sự xén lông dạ Xơ dạ xén ra
  • Tonicardiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trợ tim 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc trợ tim Tính từ (y học) trợ tim Médicament...
  • Tonicité

    Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) trương lực (của cơ) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính bổ sức
  • Tonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ nghe thấy Danh từ giống cái Độ nghe thấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top