Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Torero

Mục lục

Danh từ giống đực

Người đấu bò

Xem thêm các từ khác

  • Toreuticien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ chạm trổ (đồ đồng, đồ ngà.) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Toreutique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thuật chạm trổ (đồ đồng, đồ ngà.) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Torgnole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cái tát, cái đấm vào mặt Danh từ giống cái (thông tục) cái tát, cái đấm...
  • Torgnoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) tát đấm vào mặt Ngoại động từ (thông tục) tát đấm vào mặt
  • Torii

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cổng đền (ở Nhật Bản) Danh từ giống đực không đổi Cổng đền (ở Nhật...
  • Toril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gian nhốt bò đấu (trước khi đấu) Danh từ giống đực Gian nhốt bò đấu (trước khi đấu)
  • Torique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) hình xuyến Tính từ (toán học) (có) hình xuyến
  • Tormentille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ chét hoa vàng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ chét hoa vàng
  • Tormineuse

    Mục lục 1 Xem tormineux Xem tormineux
  • Tormineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) cơn đau bụng dữ dội, đau quặn Tính từ (y học) (thuộc) cơn đau bụng dữ dội, đau...
  • Tornade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa lý, địa chất) vòi rồng lục địa Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) vòi rồng...
  • Tornaser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn thành tao (dây) Ngoại động từ Xoắn thành tao (dây)
  • Toronneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xoắn tao (dây) Danh từ giống cái Máy xoắn tao (dây)
  • Torpeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đờ đẫn 1.2 Phản nghĩa Activité, animation. Danh từ giống cái Sự đờ đẫn Tirer quelqu\'un...
  • Torpide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đờ đẫn 1.2 (y học) trơ, âm ỉ Tính từ Đờ đẫn (y học) trơ, âm ỉ
  • Torpillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phóng ngư lôi, sự tấn công bằng ngư lôi 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) sự phá hoại ngầm...
  • Torpille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngư lôi 1.2 (động vật học) cá đuối điện Danh từ giống cái Ngư lôi Lancer des torpilles...
  • Torpiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng ngư lôi vào, tấn công bằng ngư lôi 1.2 (nghĩa bóng) phá hoại ngầm Ngoại động từ Phóng...
  • Torpillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoang ngư lôi (dưới tàu) Danh từ giống cái Khoang ngư lôi (dưới tàu)
  • Torpilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu phóng ngư lôi 1.2 Thủy thủ chuyên trách ngư lôi Danh từ giống đực Tàu phóng ngư lôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top