Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tourbillonnaire

Mục lục

Tính từ

Xoáy
Mouvement tourbillonnaire
chuyển động xoáy

Xem thêm các từ khác

  • Tourbillonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xoáy 1.2 Tròn xoay Tính từ Xoáy Vent tourbillonnant gió xoáy Tròn xoay Les jupes tourbillonnantes des danseuses váy...
  • Tourbillonnante

    Mục lục 1 Xem tourbillonnant Xem tourbillonnant
  • Tourbillonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoáy 1.2 (nghĩa bóng) sự quay cuồng của công việc kinh doanh Danh từ giống đực Sự...
  • Tourbillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoáy 1.2 (nghĩa bóng) quay cuồng Nội động từ Xoáy L\'eau torbillonnait nước xoáy (nghĩa bóng) quay...
  • Tourd

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (động vật học) 1.1 Cá hàng chài 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chim hét Âu; chim sáo tro 1.3 Đồng âm...
  • Tourdille

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gris tourdille )
  • Tourelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tháp con 1.2 (quân sự) tháp pháo 1.3 (kỹ thuật) giá quay, ổ quay Danh từ giống cái Tháp con...
  • Tourelleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) tháp pháo con Danh từ giống đực (quân sự) tháp pháo con
  • Touret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy tiện nhỏ 1.2 (kỹ thuật) máy mài; máy đánh bóng 1.3 (hàng hải) lõi cuộn...
  • Tourie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình bọc rơm (để chuyên chở axit...) Danh từ giống cái Bình bọc rơm (để chuyên chở axit...)
  • Tourillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục quay; ngõng trục Danh từ giống đực Trục quay; ngõng trục
  • Tourin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) canh cà chua Danh từ giống đực (tiếng địa phương) canh cà chua
  • Touris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bệnh sán óc (ở cừu, bò) Danh từ giống đực (động vật học) bệnh...
  • Tourisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự du lịch 1.2 Tổ chức du lịch Danh từ giống đực Sự du lịch Voiture de tourisme xe du lịch...
  • Tourisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) thanh nẹp Danh từ giống cái (xây dựng) thanh nẹp
  • Touriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Khách du lịch 1.2 Tính từ Danh từ Khách du lịch Tính từ Classe touriste ) hạng vé du lịch
  • Touristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Du lịch Tính từ Du lịch Activités touristiques hoạt động du lịch Ville touristique thành phố du lịch
  • Tourlourou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục từ cũ, nghĩa cũ) lính Danh từ giống đực (thông tục từ cũ, nghĩa cũ) lính
  • Tourmaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tuamalin Danh từ giống cái (khoáng vật học) tuamalin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top