Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Traîtreusement

Phó từ

(một cách) phản bội, (một cách) phản trắc
Attaquer traîtreusement
tấn công một cách phản trắc

Xem thêm các từ khác

  • Traîtrise

    Danh từ giống cái Sự phản bội, tính phản bội, tính phản trắc La traîtrise d\'un complot tính phản trắc của một âm mưu...
  • Trechmannite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) trecmanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) trecmanit
  • Treculia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mít hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây mít hoa
  • Treillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới mắt cáo 1.2 Hàng rào mắt cáo Danh từ giống đực Lưới mắt cáo Hàng rào mắt cáo
  • Treillager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho lưới mắt cáo vào 1.2 (nghĩa bóng) dán dọc ngang Ngoại động từ Cho lưới mắt cáo vào...
  • Treillageur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đan mắt cáo Danh từ giống đực Người đan mắt cáo
  • Treille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giàn nho 1.2 Nho mọc giàn 1.3 (ngành dệt) mắt (vải màn) Danh từ giống cái Giàn nho à l\'ombre...
  • Treillis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới mắt cáo 1.2 (ngành dệt) vải gai thô 1.3 Quần áo lao động; quần áo tập Danh từ...
  • Treillisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho lưới mắt cáo vào (cửa sổ...) Ngoại động từ Cho lưới mắt cáo vào (cửa sổ...)
  • Treillissé

    Tính từ đan mắt cáo; thủng mắt cáo Corbeille treillissée làn đan mắt cáo
  • Treize

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười ba 1.2 (thứ) mười ba 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười ba 1.5 Số mười ba 1.6 Ngày mười ba Tính...
  • Treizième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười ba 1.2 Phần mười ba 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười ba; cái thứ mười ba 3 Danh từ giống...
  • Treizièmement

    Phó từ Mười ba là
  • Tremblaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nơi trồng dương rung lá; rừng dương rung lá Danh từ giống cái (tiếng...
  • Tremblant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run 1.2 Rung 1.3 Sợ run 1.4 Phản nghĩa Ferme, immobile, stable; hardi. 2 Danh từ giống đực 2.1 (âm nhạc) bộ...
  • Tremblante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tremblant tremblant
  • Tremble

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương rung lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương rung lá
  • Tremblement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run 1.2 Sự rung 1.3 Sự run sợ 1.4 Phản nghĩa Fermeté, immobilité. Danh từ giống đực Sự...
  • Trembler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run, run rẩy 1.2 Run run 1.3 Rung 1.4 Chập chờn 1.5 (nghĩa bóng) run sợ, lo sợ Nội động từ Run,...
  • Trembleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ phối điện 1.2 (y học, thân mật) người bị liệt rung 1.3 (từ hiếm; nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top