- Từ điển Pháp - Việt
Tramontane
|
Danh từ giống cái
(tiếng địa phương) gió bấc
(từ cũ; nghĩa cũ) sao bắc cực
Xem thêm các từ khác
-
Tramp
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu hàng trở thuê chuyến Danh từ giống đực (hàng hải) tàu hàng trở thuê... -
Tramping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lối chở thuê chuyến Danh từ giống đực (hàng hải) lối chở thuê chuyến -
Tramway
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe điện Danh từ giống đực Xe điện -
Tran-tran
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực train-train train-train -
Tranchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xẻ ván mỏng 1.2 Sự xẻ (đá) Danh từ giống đực Sự xẻ ván mỏng Sự xẻ (đá) -
Tranchant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắc bén 1.2 Quả quyết, cương quyết 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) như tranché 2 Danh từ giống đực 2.1 Lưỡi,... -
Tranchante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranchant tranchant -
Tranche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát 1.2 Thịt giữa đùi (bò) 1.3 Cạnh, mép 1.4 Xá cày 1.5 Đợt; đoạn, khoảng 1.6 (toán học)... -
Tranche-montagne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ khoác lác Danh từ giống đực (văn học) kẻ khoác lác -
Tranchefile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải đầu gáy (sách) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đường viền trong (ở giày) Danh từ giống cái... -
Tranchefiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dải đầu gáy vào (sách) Ngoại động từ Đóng dải đầu gáy vào (sách) -
Tranchefilure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng dải đầu gáy (vào sách) Danh từ giống cái Sự đóng dải đầu gáy (vào sách) -
Tranchelard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao lạng mỡ Danh từ giống đực Dao lạng mỡ -
Tranchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chặt, sự cắt đứt Danh từ giống đực Sự chặt, sự cắt đứt -
Trancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt, cắt đứt 1.2 Giải quyết 2 Nội động từ 2.1 Quyết định dứt khoát 2.2 Rõ rệt, nổi... -
Tranchet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén (của thợ da, thợ giày thợ khóa...) Danh từ giống đực Dao xén (của thợ da, thợ... -
Trancheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ xẻ rãnh 1.2 Người mổ cá (cá moruy) 1.3 Thợ xẻ ván mỏng, chủ xưởng... -
Trancheuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xẻ ván mỏng 1.2 Máy khai thác đá Danh từ giống cái Máy xẻ ván mỏng Máy khai thác đá -
Tranchoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (thái thịt) 1.2 Dao thái 1.3 (động vật học) cá liềm Danh từ giống đực Thớt (thái... -
Trang đầu
macroéconomie m kinh tế vĩ mô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.