Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Transplanter

Mục lục

Ngoại động từ

Bứng đi trồng nơi khác, bứng trồng
Transplanter un arbre
bứng trồng một cây
(y học) ghép
Transplanter un rein
ghép thận
(nghĩa bóng) chuyển đi ở chỗ khác, cho di cư
Transplanter une colonie
chuyển một khu cư dân đi chỗ khác

Xem thêm các từ khác

  • Transplantoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuổng bứng cây (đi trồng nơi khác) 1.2 Xe chở cây bứng trồng Danh từ giống đực Thuổng...
  • Transplanté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bứng đi trồng chỗ khác, bứng trồng 1.2 (y học) ghép 1.3 (nghĩa bóng) di cư 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Transpleural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) qua màng phổi Tính từ (y học) qua màng phổi Incision transpleurale đường rạch qua màng phổi
  • Transpleurale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transpleural transpleural
  • Transport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển 1.2 Phương tiện vận tải, xe, tàu 1.3 (luật...
  • Transportable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chở, có thể chở đi Tính từ Có thể chở, có thể chở đi Blessé qui n\'\'est pas transportable...
  • Transportant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây hoan hỉ, hân hoan Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gây hoan hỉ, hân...
  • Transportante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transportant transportant
  • Transportation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học; pháp lý) sự phát vãng Danh từ giống cái (luật học; pháp lý) sự phát vãng
  • Transporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyên chở, vận tải, vận chuyển 1.2 Đưa đi, chuyển đi, dời đi 1.3 (luật học; (pháp lý))...
  • Transporteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chuyên chở, người nhận chuyên chở 1.2 Máy chuyển tải, thiết bị vận chuyển 1.3...
  • Transporteur-peseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cân-vận chuyển Danh từ giống đực Xe cân-vận chuyển
  • Transporteur-trembleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Băng tải rung Danh từ giống đực Băng tải rung
  • Transporté

    Tính từ Hoan hỉ Il était tout transporté anh ấy hoan hỉ vô cùng
  • Transposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể chuyển vị 1.2 (âm nhạc) có thể dịch giọng Tính từ Có thể chuyển vị Membre de phrase transposable...
  • Transposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển vị 1.2 Chuyển đổi, chuyển 1.3 (âm nhạc) dịch giọng Ngoại động từ Chuyển vị Transposer...
  • Transposeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy in ghép hình nổi Danh từ giống đực Máy in ghép hình nổi
  • Transpositeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) dịch giọng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) cái dịch giọng Tính từ (âm nhạc) dịch...
  • Transposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển vị 1.2 Sự chuyển đổi, sự chuyển 1.3 (âm nhạc) sự dịch giọng, bản dịch...
  • Transpyrénéen

    Tính từ Bên kia núi Pi-rê-nê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top