Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trapu

Mục lục

Tính từ

Béo lùn
Un homme trapu
một người béo lùn

Phản nghĩa élancé

(ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) giỏi
Être trapu en mathématiques
giỏi toán
(ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) hóc búa
Un problème trapu
bài toán hóc búa

Xem thêm các từ khác

  • Trapue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trapu trapu
  • Trapèze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hình thang 1.2 (giải phẫu) cơ thang 1.3 (thể dục thể thao) đu xà treo Danh từ giống đực...
  • Trapézoïdal

    Tính từ (có) hình thang Prisme à bases trapézoïdales lăng trụ đáy hình thang
  • Trapézoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thang 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) xương thê 2.2 Hình dạng thang Tính từ (có) dạng...
  • Traque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (săn bắn) sự vây dồn (thú săn) 1.2 Đồng âm Trac. Danh từ giống cái (săn bắn) sự vây dồn...
  • Traquenard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bẫy Danh từ giống đực Bẫy Tomber dans un traquenard bị mắc bẫy
  • Traquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vây dồn Ngoại động từ Vây dồn Traquer un cerf (săn bắn) vây dồn một con hươu Traquer un voleur...
  • Traquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) bẫy chồn Danh từ giống đực (săn bắn) bẫy chồn
  • Trasle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mauvis mauvis
  • Trass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) traxơ Danh từ giống đực (khoáng vật học) traxơ
  • Trattoria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán ăn bình dân (ở ý) Danh từ giống cái Quán ăn bình dân (ở ý)
  • Traulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng khó đọc r và k Danh từ giống đực (y học) chứng khó đọc r và k
  • Trauma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thương tổn cục bộ Danh từ giống đực (y học) thương tổn cục bộ
  • Traumatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) chấn thương Tính từ (y học) (thuộc) chấn thương Lésion traumatique thương tổn chấn...
  • Traumatisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Tính từ (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Evénement...
  • Traumatisante

    Mục lục 1 Xem traumatisant Xem traumatisant
  • Traumatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) gây chấn thương 1.2 (tâm lý học) gây chấn thương tâm thần Ngoại động từ (y học)...
  • Traumatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chấn thương 1.2 (tâm lý học) chấn thương tâm thần Danh từ giống đực (y học)...
  • Traumatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa chấn thương, chấn thương học Danh từ giống cái (y học) khoa chấn thương, chấn...
  • Traumatologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ traumatologie traumatologie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top