- Từ điển Pháp - Việt
Trichomonas
|
Danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) trùng màng uốn roi đuôi
Xem thêm các từ khác
-
Trichomonase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trùng màng uốn roi đuôi Danh từ giống cái (y học) bệnh trùng màng uốn roi... -
Trichomycose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm tóc Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm tóc -
Trichophytie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm chốc đầu Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm chốc đầu -
Trichophytique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ trichophyton trichophyton -
Trichophyton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nấm chốc đầu Danh từ giống đực Nấm chốc đầu -
Trichoptilose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tóc chẻ Danh từ giống cái (y học) bệnh tóc chẻ -
Trichorhexis
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh tóc nổ hột Danh từ giống cái (y học) bệnh tóc nổ hột -
Trichosanthes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây qua lâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây qua lâu -
Trichosporum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa ki Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa ki -
Trichotillomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thói giật tóc Danh từ giống cái (y học) thói giật tóc -
Trichotome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chẽ ba Tính từ Chẽ ba -
Trichotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chẽ ba Danh từ giống cái Sự chẽ ba -
Trichotomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chẽ ba Tính từ Chẽ ba Classification trichotomique lối phân loại chẽ ba -
Trichrome
Mục lục 1 Tính từ Tính từ trichromie trichromie -
Trichromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép ba màu (in ảnh, in tranh) Danh từ giống cái Phép ba màu (in ảnh, in tranh) -
Trichys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhím In-dô-nê-xi-a Danh từ giống đực (động vật học) nhím In-dô-nê-xi-a -
Trick
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) nước bảy Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) nước bảy -
Triclades
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ ruột ba nhánh (giun giẹp) Danh từ giống đực số nhiều... -
Triclinique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) ba nghiêng Tính từ (khoáng vật học) ba nghiêng -
Triclinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng ăn ba giường (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng ăn ba giường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.