- Từ điển Pháp - Việt
Triester
Xem thêm các từ khác
-
Trieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chọn, người lựa, người lựa chọn 1.2 Máy chọn Danh từ giống đực Người chọn,... -
Trieur-calibreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy lựa chọn-định cỡ Danh từ giống đực Máy lựa chọn-định cỡ -
Trieur-cribleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàng phân loại Danh từ giống đực Sàng phân loại -
Trieur-cylindre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sàng hình trụ Danh từ giống đực Sàng hình trụ -
Trieuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chọn 1.2 Máy chia chọn (phiếu lỗ) Danh từ giống cái Máy chọn Máy chia chọn (phiếu lỗ) -
Trifacial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) học dây thần kinh sinh ba Tính từ Nerf trifacial nerf trijumeau trijumeau... -
Trifaciale
Mục lục 1 Xem trifacial Xem trifacial -
Trifide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chẻ ba Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) chẻ ba Organe trifide cơ quan... -
Trifiline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) trifilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) trifilit -
Trifolium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ ba lá 1.2 (toán học) hình ba lá Danh từ giống đực (thực vật học)... -
Triforium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hành lang gác (có) chấn song (ở phía trong nhà thờ) Danh từ giống đực (kiến... -
Triforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) (có) ba hình Tính từ (khoáng vật học) (có) ba hình -
Trifouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự lục tung Danh từ giống đực (thân mật) sự lục tung -
Trifouiller
Mục lục 1 Động từ 1.1 (thân mật) lục tung, lục lọi Động từ (thân mật) lục tung, lục lọi Trifouiller des papiers lục tung... -
Trifouilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ lục tung; kẻ hay lục lọi 1.2 Người không ngăn nắp Danh từ giống đực... -
Trifurcation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rẽ ba Danh từ giống cái Sự rẽ ba Trifurcation d\'une route sự rẽ ba của con đường -
Trigame
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kết hôn lần thứ ba 1.2 Danh từ 1.3 Người kết hôn lần thứ ba Tính từ Kết hôn lần thứ ba Femme... -
Trigatron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( rađiô) trigatron Danh từ giống đực ( rađiô) trigatron -
Trigaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) giảo quyệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ giảo quyệt Tính từ... -
Trigaude
Mục lục 1 Xem trigaud Xem trigaud
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.