Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Triones

Mục lục

Danh từ giống đực số nhiều

(thiên (văn học); từ cũ, nghĩa cũ) sao thất tinh
Les sept triones
thất tinh

Xem thêm các từ khác

  • Trionyx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con ba ba Danh từ giống đực (động vật học) con ba ba
  • Triose

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) trioza Danh từ giống đực ( hóa học) trioza
  • Trioxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) trioxit Danh từ giống đực ( hóa học) trioxit
  • Tripaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đống lòng Danh từ giống cái (thông tục) đống lòng Des tripailles d\'animaux jonchaient...
  • Tripale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) ba cánh Tính từ (có) ba cánh Hélice tripale cánh quạt ba cánh (máy bay)
  • Tripalmitine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tripanmitin Danh từ giống cái ( hóa học) tripanmitin
  • Tripang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) hải sâm Danh từ giống đực (thương nghiệp) hải sâm
  • Triparti

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ tripartite tripartite
  • Tripartie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái triparti triparti
  • Tripartisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chính phủ ba đảng, chính phủ tay ba Danh từ giống đực (chính trị) chính phủ...
  • Tripartite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chia ba 1.2 Tay ba Tính từ (thực vật học) chia ba Feuille tripartite lá chia ba Tay ba Pacte...
  • Tripartition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia ba, sự phân ba Danh từ giống cái Sự chia ba, sự phân ba Tripartition d\'un noyau (vật...
  • Tripatouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự thêm bớt 1.2 Sự vầy vò, sự mân mê Danh từ giống đực (thân mật) Sự...
  • Tripatouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ (thân mật) 1.1 Thêm bớt vào 1.2 Vầy vò, mân mê 1.3 Phản nghĩa Tripoter. Ngoại động từ (thân mật)...
  • Tripatouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Kẻ thêm bớt 1.2 Kẻ vầy vò, kẻ mân mê Danh từ giống đực (thân mật) Kẻ...
  • Tripe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) ruột, lòng (súc vật); món lòng (để ăn) 1.2 ( số nhiều, thân mật) ruột; bụng...
  • Tripeptide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) tripeptit Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
  • Triperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng lòng 1.2 Nghề bán lòng Danh từ giống cái Hàng lòng Nghề bán lòng
  • Tripette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ruột nhỏ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) ruột nhỏ [[�a]] ne vaut...
  • Triphane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) trifan Danh từ giống đực (khoáng vật học) trifan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top