- Từ điển Pháp - Việt
Tripoter
|
Ngoại động từ
Vầy vò, mân mê
(thông tục) sờ soạng
Tiến hành một cách mánh khóe
Nội động từ
Vầy
Đầu cơ
Xáo lộn, lục lọi
Xem thêm các từ khác
-
Tripoteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vầy vò, mân mê 1.2 (đầy) mánh khóe 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ mánh khóe Tính từ Vầy vò, mân... -
Tripoteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái tripoteur tripoteur -
Tripotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) 1.1 Kẻ mở sòng bạc, chủ sòng bạc 1.2 Kẻ mánh khóe Danh từ giống đực... -
Tripous
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (bếp núc) món lòng lẫn thịt chân Danh từ giống đực số nhiều (bếp núc) món... -
Tripoux
Mục lục 1 Xem tripous Xem tripous -
Tripteris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc ba cánh Danh từ giống đực (thực vật học) cúc ba cánh -
Triptote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ba cách Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) từ ba cách -
Triptyque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) tranh bộ ba 1.2 Sách gập ba tấm 1.3 (văn học) tác phẩm ba hồi 1.4 Giấy nhập... -
Tripudium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phép bói gà (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phép bói gà (cổ La Mã) -
Tripuhyite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tripuhiit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tripuhiit -
Triquard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) lệnh cấm lưu trú Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ)... -
Trique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) gậy; dùi cui 1.2 (nghĩa bóng) sự cấm lưu trú Danh từ giống cái (thân mật) gậy;... -
Trique-madame
Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 (tiếng địa phương) cỏ trường sinh trắng Danh từ giống cái không đổi (tiếng... -
Triquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thực vật học) đánh bằng dùi cui Ngoại động từ (thực vật học) đánh bằng dùi cui -
Triquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thang đôi 1.2 Gậy chơi bóng quần Danh từ giống đực Thang đôi Gậy chơi bóng quần -
Triquoises
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều tricoises tricoises -
Trirectangle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) ba góc vuông Tính từ (toán học) (có) ba góc vuông Trièdre trirectangle hình ba mặt ba góc... -
Trirote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ghế ba bánh xe Danh từ giống cái Ghế ba bánh xe -
Trirègne
Danh từ giống đực Mũ ba vòng (của giáo hoàng) (cũng tiare) -
Trirème
Danh từ giống cái (sử học) thuyền chiến ba lớp chèo (cổ La Mã)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.