- Từ điển Pháp - Việt
Triste
|
Tính từ
Buồn, buồn rầu, buồn bã
Đáng buồn
Tồi, chẳng ra gì
Ảm đạm, âm u, xỉn
Danh từ
Người buồn
Phản nghĩa Content, gai, joyeux, réjoui, rieur. Amusant, comique, drôle, riant. Heureux, réconfortant, réjouissant. Beau, bon.
Xem thêm các từ khác
-
Tristement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Buồn rầu, buồn bã 1.2 Buồn rầu nhìn trời 1.3 Chẳng hay ho gì; cay đắng 1.4 Phản nghĩa Gaiement. Drôlement.... -
Tristesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự buồn, sự buồn rầu; vẻ buồn; nỗi buồn 1.2 Vẻ ảm đạm, vẻ âm u Danh từ giống cái... -
Trisulfure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) trisunfua Danh từ giống đực ( hóa học) trisunfua -
Trisyllabe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (có) ba âm tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ ba âm tiết Tính từ... -
Trisyllabique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ trisyllabe trisyllabe -
Trithionique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide trithionique ) ( hóa học) axit trithionic -
Triticum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lúa mì Danh từ giống đực (thực vật học) cây lúa mì -
Tritium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triti Danh từ giống đực ( hóa học) triti -
Tritochorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tritochorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tritochorit -
Tritomite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tritomit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tritomit -
Triton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc tù vàBản mẫu:Triton 1.2 (động vật học) sa giôngBản mẫu:Tritons... -
Triturable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nghiền, có thể tán nhỏ Tính từ Có thể nghiền, có thể tán nhỏ Matière triturable chất có... -
Triturant
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Face triturante ) (giải phẫu) học mặt nghiền (của răng) -
Triturante
Mục lục 1 Xem triturant Xem triturant -
Triturateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền Danh từ giống đực Máy nghiền TRiturateur à vieux papiers máy nghiền giấy cũ -
Trituration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nghiền, sự tán nhỏ 1.2 (dược học) sự nhào (thuốc) Danh từ giống cái Sự nghiền,... -
Triture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cách xử lý (công việc) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cách xử... -
Triturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền, tán nhỏ 1.2 Nhào 1.3 Bóp, vặn Ngoại động từ Nghiền, tán nhỏ Triturer du sel nghiền... -
Triumvir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tam hùng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tam hùng (cổ La Mã) -
Triumviral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) xem triumvir Tính từ (sử học) xem triumvir Pouvoir triumviral quyền lực tam hùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.