Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tronçonner

Ngoại động từ

Cắt khúc, chặt ra từng khúc, xé ra từng đoạn
Tronçonner un poisson
chặt con cá ra từng khúc
Tronçonner un arbre
xẻ cây gỗ ra từng đoạn

Xem thêm các từ khác

  • Tronçonneuse

    Danh từ giống cái Máy xẻ khúc
  • Troostite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) trustit Danh từ giống cái (khoáng vật học) trustit
  • Trop

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quá 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự quá nhiều, sự thừa, sự dư thừa 2.2 Đồng âm Trot. Phó từ Quá Trop...
  • Trop-plein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lượng tràn ra 1.2 (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn trề 1.3 Bể chứa nước tràn Danh từ...
  • Tropane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tropan Danh từ giống đực ( hóa học) tropan
  • Tropanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tropanola Danh từ giống đực ( hóa học) tropanola
  • Tropanone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tropanon Danh từ giống cái ( hóa học) tropanon
  • Trope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép chuyển nghĩa Danh từ giống đực (văn học) phép chuyển nghĩa
  • Trophallaxis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự trao đổi dinh dưỡng Danh từ giống cái (động vật học) sự trao đổi...
  • Trophamnios

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vò nuôi phôi Danh từ giống đực (động vật học) vò nuôi phôi
  • Trophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trophisme trophisme
  • Trophique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) dinh dưỡng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) dinh dưỡng Centre des nerfs...
  • Trophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) trạng thái dinh dưỡng Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Trophoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) lá nuôi (phôi) Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Trophocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tế bào nuôi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Trophoplasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chất nuôi Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Trophosperme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) giá noãn Danh từ giống đực (thực vật học) giá noãn
  • Trophotaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính theo dinh dưỡng Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý...
  • Trophotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tính hướng dinh dưỡng Danh từ giống đực (sinh vật học,...
  • Trophée

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chiến quả, chiến lợi phẩm 1.2 Bức chiến quả 1.3 (sử học) áo giáp của bại tướng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top