Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Truck

Mục lục

Danh từ giống đực

Ô tô tải (lớn)
(đường sắt) toa sàn

Xem thêm các từ khác

  • Trucmuche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực truc 3
  • Truculence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thô bạo, sự trắng trợn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vẻ dữ tợn Danh từ giống cái Sự thô...
  • Truculent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thô bạo, trắng trợn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có vẻ dữ tợn Tính từ Thô bạo, trắng trợn Langage truculent...
  • Truculente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái truculent truculent
  • Trudgeon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kiểu bơi trơtjơn Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kiểu bơi trơtjơn
  • Truellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng bay (thợ nề) 1.2 Sự quết dày sơn Danh từ giống đực Sự dùng bay (thợ nề) Sự...
  • Truelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bay (của thợ nề) 1.2 Dao xắn cá (trên bàn ăn) Danh từ giống cái Bay (của thợ nề) Dao xắn...
  • Truellette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bay con (dùng tô hình nổi) Danh từ giống cái Bay con (dùng tô hình nổi)
  • Truellée

    Danh từ giống cái Bay (lượng chứa) Une truellée de mortier một bay vữa
  • Truffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhồi nấm củ Danh từ giống đực Sự nhồi nấm củ Le truffage d\'un poulet sự nhồi...
  • Truffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Truffe 1.1 (thực vật học) nấm củ 1.2 Mũi (chó) 1.3 (thân mật) đồ ngốc Danh từ giống...
  • Truffeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) món tóc mai giả (của phụ nữ ở thế kỷ 14) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Truffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi nấm củ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) nhồi nhét Ngoại động từ Nhồi nấm củ Truffer une...
  • Trufficulture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng nấm củ Danh từ giống cái Nghề trồng nấm củ
  • Truffier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nấm củ 1.2 Có nhiều nấm củ 1.3 Chuyên đánh hơi nấm củ Tính từ (thuộc) nấm củ Có nhiều...
  • Truffière

    Tính từ giống cái Xem truffier
  • Truie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lợn cái, lợn nái Danh từ giống cái Lợn cái, lợn nái truie de mer (động vật học) cá mù...
  • Truisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều dĩ nhiên, điều đương nhiên Danh từ giống đực Điều dĩ nhiên, điều đương nhiên
  • Truite

    Mục lục 1 Bản mẫu:Truites 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cá hồi sông Bản mẫu:Truites Danh từ giống cái (động...
  • Truitelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cá hồi sông nhỏ Danh từ giống cái Cá hồi sông nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top