- Từ điển Pháp - Việt
Tuyautage
|
Danh từ giống đực
Sự xếp nếp ống; nếp ống
(kỹ thuật) bộ ống; sự đặt ống
- Tuyautage hydraulique de commande
- hệ ống thuỷ lực điều khiển
- Tuyautage pneumatique de commande
- hệ ống khí nén điều khiển
- Tuyautage à pression
- hệ ống cao áp
(thân mật) sự cung cấp chỉ dẫn riêng; sự bày mưu mẹo giúp
Xem thêm các từ khác
-
Tuyauter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp nếp ống 1.2 (thân mật) cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp Ngoại động từ... -
Tuyauterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hệ thống ống (trong một máy, một xưởng, một đàn ống) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xưởng làm... -
Tuyauteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người cung cấp chỉ dẫn riêngo; người bày mẹo giúp (ở nơi đánh cá ngựa...)... -
Tuyauté
Danh từ giống đực Kiểu xếp nếp ống (ở quần áo) -
Tuyère
Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống gió, tuye Tuyère d\'éjection ống phun Tuyère d\'échappement ống xả Tuyère thermopropulsive ống... -
Tuân thủ các nguyên tắc của Giấy phép Creative Commons Attribution ShareAlike
Hệ thống từ điển BaamBoo-Tra Từ được cung cấp với các điều khoản của Creative Commons Public License (“CCPL hay “Giấy... -
Tweed
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàng tuýt (thường dùng may quần áo kiểu thể thao) Danh từ giống đực Hàng tuýt (thường... -
Twin-set
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ đôi áo pulove và áo săngđay cổ đứng Danh từ giống đực Bộ đôi áo pulove và áo... -
Twist
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy tuýt Danh từ giống đực Điệu nhảy tuýt -
Twister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy điệu tuýt Nội động từ Nhảy điệu tuýt -
Tychisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngẫu nhiên Danh từ giống đực Thuyết ngẫu nhiên -
Tychiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết ngẫu nhiên Tính từ tychisme tychisme Danh từ Người theo thuyết ngẫu nhiên -
Tylenchus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun lươn (hại cây) Danh từ giống đực (động vật học) giun lươn (hại... -
Tylose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chai (chân) Danh từ giống đực (y học) chai (chân) -
Tylosis
Mục lục 1 Xem tylose Xem tylose -
Tympan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) học màng nhĩ 1.2 (ngành in) khuôn đặt giấy 1.3 Guồng nước 1.4 (cơ khí, cơ... -
Tympanal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) xương màng nhĩ Tính từ Os tympanal ) (giải phẫu) xương màng nhĩ... -
Tympanale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tympanal tympanal -
Tympaniser
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học xem tympan Tính từ (giải phẫu) học xem tympan Artère tympanique động mạch màng nhĩ... -
Tympanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực (y học) 1.1 Sự trướng bụng 1.2 Tiếng trống, tiếng bong bong Danh từ giống đực (y học) Sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.