Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tyndallisation

Mục lục

Danh từ giống cái

(dược học) phương pháp Tanh-dan (khử trùng)

Xem thêm các từ khác

  • Typanneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tên bạo chúa hạng thấp Danh từ giống đực (văn học) tên bạo chúa hạng thấp
  • Type

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu, loại hình 1.2 Mẫu 1.3 (ngành in) kiểu chữ 1.4 (mẫu) điển hình, kiểu mẫu 1.5 (thân...
  • Typer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điển hình hóa Ngoại động từ Điển hình hóa L\'auteur a bien typé son personnage tác giả đã...
  • Typesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) con mụ, con bé Danh từ giống cái (thông tục) con mụ, con bé N\'écoute pas cette...
  • Typha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cỏ nến Danh từ giống đực (thực vật học) cây cỏ nến
  • Typhique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bệnh thương hàn 1.2 (thuộc) bệnh sốt chấy rận 1.3 Danh từ 1.4 Người bị thương hàn 1.5 Người...
  • Typhlectasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng giãn ruột tịt Danh từ giống cái (y học) chứng giãn ruột tịt
  • Typhlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột tịt Danh từ giống cái (y học) viêm ruột tịt
  • Typhlocolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm ruột tịt kết Danh từ giống cái (y học) viêm ruột tịt kết
  • Typhlonecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn trun Nam Mỹ (động vật lưỡng cư không chân) Danh từ giống đực...
  • Typhlopexie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật treo ruột tịt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật treo ruột tịt
  • Typhlops

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn giun Danh từ giống đực (động vật học) rắn giun
  • Typhlostomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thông ruột tịt Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thông ruột...
  • Typhobacillose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh lao kiểu thương hàn Danh từ giống cái (y học) bệnh lao kiểu thương hàn
  • Typhomalaria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh thương hàn-sốt rét cơn Danh từ giống cái (y học) bệnh thương hàn-sốt rét...
  • Typhomalarien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fièvre typhomalarienne ) (y học) bệnh thương hàn-sốt rét cơn
  • Typhomalarienne

    Mục lục 1 Xem typhomalarien Xem typhomalarien
  • Typhomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mê sản thương hàn Danh từ giống cái (y học) chứng mê sản thương hàn
  • Typhomycine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) tifomixin Danh từ giống cái (dược học) tifomixin
  • Typhon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cơn bão Danh từ giống đực Cơn bão
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top