- Từ điển Pháp - Việt
Typique
|
Tính từ
Tiêu biểu, điển hình
- Traits typiques
- những nét tiêu biểu
- Personnage typique
- nhân vật điển hình
(thuộc) kiểu
Danh từ giống đực
Cái tiêu biểu, cái điển hình
Phản nghĩa Atypique.
Xem thêm các từ khác
-
Typiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Điển hình Phó từ Điển hình -
Typo
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái typote) 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thân mật) viết tắt của typographie Danh từ giống... -
Typochromie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) kỹ thuật in typô màu Danh từ giống cái (kỹ thuật) kỹ thuật in typô màu -
Typographe
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ in máy, thợ tipô Danh từ Thợ in máy, thợ tipô -
Typographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in máy, kỹ thuật in tipô Danh từ giống cái Kỹ thuật in máy, kỹ thuật in tipô -
Typographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem typographie 1.2 Xem typographe Tính từ Xem typographie Fautes typographiques lỗi in máy, lỗi tipô Xem typographe... -
Typographiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bằng in máy, bằng tipô 1.2 Về cách in máy, về mặt tipô Phó từ Bằng in máy, bằng tipô Về cách in... -
Typolithographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật in tipô-litô Danh từ giống cái Kỹ thuật in tipô-litô -
Typologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Loại hình học 1.2 Hệ thống các kiểu, hệ thống loại hình Danh từ giống cái Loại hình... -
Typologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem typologie Tính từ Xem typologie Classification typologique des langues sự phân loại loại hình học các ngôn... -
Typomètre
Danh từ giống đực Thước nhà in -
Typon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dương bản in ôpset Danh từ giống đực Dương bản in ôpset -
Typotron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Typôtron, máy in vi tính Danh từ giống đực Typôtron, máy in vi tính -
Typtologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) phép gõ thông linh Danh từ giống cái (thân mật) phép gõ thông linh -
Tyramine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) tiramin Danh từ giống cái ( hóa học) tiramin -
Tyran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bạo chúa 1.2 Kẻ chuyên chế, kẻ bạo ngược 1.3 (động vật học) chim đớp ruồi Mỹ 1.4... -
Tyrannicide
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người giết bạo chúa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự giết bạo chúa Danh từ Người giết bạo chúa... -
Tyrannie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạo chính 1.2 Sự chuyên chế, sự bạo ngược 1.3 Tính không cưỡng lại được; sự câu thúc... -
Tyrannique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bạo chúa 1.2 Chuyên chế, bạo ngược 1.3 Không cưỡng nổi Tính từ (thuộc) bạo chúa Pouvoir... -
Tyranniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên chế, bạo ngược Phó từ Chuyên chế, bạo ngược Abuser tyranniquement de son pouvoir chuyên chế lạm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.