Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ultramicroscope

Mục lục

Danh từ giống đực

Kính siêu hiển vi

Xem thêm các từ khác

  • Ultramicroscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép soi siêu hiển vi Danh từ giống cái Phép soi siêu hiển vi
  • Ultramicroscopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Soi siêu hiển vi Tính từ Soi siêu hiển vi
  • Ultramoderne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực kỳ hiện đại Tính từ Cực kỳ hiện đại
  • Ultramontain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ở bên kia núi; ở bên kia núi An-pơ (đối với nước Pháp) 1.2 (tôn giáo) độc tôn giáo hội La Mã 1.3...
  • Ultramontaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái ultramontain ultramontain
  • Ultramontanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chủ nghĩa độc tôn giáo hội La Mã Danh từ giống đực (tôn giáo) chủ nghĩa...
  • Ultramorale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Siêu đạo đức Danh từ giống cái Siêu đạo đức
  • Ultramylonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) untramilonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) untramilonit
  • Ultrapression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) siêu áp suất Danh từ giống cái (vật lý học) siêu áp suất
  • Ultraroyalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa bảo hoàng cực đoan Danh từ giống đực Chủ nghĩa bảo hoàng cực đoan
  • Ultraroyaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bảo hoàng cực đoan 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ bảo hoàng cực đoan Tính từ Bảo hoàng cực đoan Danh từ Kẻ...
  • Ultrasensible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực nhạy Tính từ Cực nhạy Balance ultrasensible cân cực nhạy
  • Ultrason

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) siêu âm Danh từ giống đực (vật lý học) siêu âm
  • Ultrasonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) siêu âm Tính từ (vật lý học) (thuộc) siêu âm
  • Ultrasonoscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chuẩn đoán bằng siêu âm Danh từ giống cái (y học) sự chuẩn đoán bằng siêu...
  • Ultrastructure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) siêu cấu trúc Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Ultravide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêu chân không, (có) chân không siêu cao Tính từ Siêu chân không, (có) chân không siêu cao
  • Ultraviolet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lí) cực tím, tử ngoại 2 Danh từ giống đực 2.1 Tia cực tím, tia tử ngoại Tính từ (vật lí)...
  • Ultraviolette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ultraviolet ultraviolet
  • Ultravirus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Siêu virut, virut qua lọc Danh từ giống đực Siêu virut, virut qua lọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top