Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Unguéal

Tính từ

(giải phẫu) (thuộc) móng (tay, chân)
Substance unguéale
chất móng

Xem thêm các từ khác

  • Uni

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng phẳng 1.2 Trơn (không có hoa; chỉ một màu) 1.3 Chập vào nhau 1.4 Liên kết, liên hợp 1.5 Hòa hợp...
  • Uniangulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một góc, đơn góc Tính từ (có) một góc, đơn góc
  • Uniate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) giáo đồ phái hợp nhất Danh từ (tôn giáo) giáo đồ phái hợp nhất
  • Uniaxe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đơn trục Tính từ Đơn trục Cristal uniaxe tinh thể đơn trục
  • Unicellulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) đơn bào Organisme unicellulaire...
  • Unicisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monisme monisme
  • Unicité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính duy nhất, tính độc nhất 2 Phản nghĩa 2.1 Multiplicité pluralité [[]] Danh từ giống cái...
  • Unicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một màu 1.2 Phản nghĩa Multicolore. Tính từ (có) một màu Drapeau unicolore cờ một màu Phản nghĩa...
  • Unicorne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một sừng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) kỳ lân biển Tính từ (có) một sừng Rhinocéros...
  • Unicursal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) đơn hoạch Tính từ (toán học) đơn hoạch Courbe unicursale đường đơn hoạch
  • Unicursale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unicursal unicursal
  • Unidirectionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) một hướng; (theo) một chiều 1.2 Phản nghĩa Omnidirectionnel. Tính từ (theo) một hướng; (theo) một...
  • Unidirectionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái unidirectionnel unidirectionnel
  • Unie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái uni uni
  • Unificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống nhất, hợp nhất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người thống nhất, người hợp nhất Tính từ Thống...
  • Unification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thống nhất, sự hợp nhất 1.2 Phản nghĩa Schisme, séparation; fédéralisme. Danh từ giống...
  • Unificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái unificateur unificateur
  • Unifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thống nhất, hợp nhất 1.2 Phản nghĩa Désunir, séparer, différencier, diversifier Ngoại động từ...
  • Unifilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một dây Tính từ (có) một dây Circuit unifilaire mạch một dây
  • Uniflore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) một hoa Tính từ (thực vật học) (có) một hoa Hampe uniflore cán một hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top