Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Universellement

Mục lục

Phó từ

(một cách) phổ biến
Concevoir universellement
quan niệm một cách phổ biến
Bởi toàn thể, bởi mọi người
Vérité universellement reconnue
chân lý được mọi người thùa nhận
Phản nghĩa Particulièrement, partiellement; individuellement.

Xem thêm các từ khác

  • Universitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đại học 1.2 Danh từ 1.3 Nhà giáo đại học; nhà giáo Tính từ Đại học Faire des études universitaires...
  • Université

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trường đại học tổng hợp 1.2 Trường đại học 1.3 Giáo giới Danh từ giống cái Trường...
  • Univitellin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) chung một noãn hoàng, chung một trứng Tính từ (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Univitelline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái univitellin univitellin
  • Univocité

    Danh từ giống cái (triết học) tính nguyên nghĩa (toán học) tính đơn ứng
  • Univoltinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hiện tượng một lứa (mỗi) năm Danh từ giống đực (sinh vật...
  • Univoque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) (giữ) nguyên nghĩa 1.2 (toán học) đơn ứng Tính từ (triết học) (giữ) nguyên nghĩa (toán...
  • Unième

    Tính từ (thứ)... mốt Le vingt et unième jour du mois ngày hai mươi mốt trong tháng
  • Unièmement

    Phó từ ... mốt là Vingt et unièmement hai mươi mốt là
  • Up-stream

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (ngư nghiệp) ngược dòng Phó từ (ngư nghiệp) ngược dòng
  • Up to date

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) kiểu mới nhất 1.2 Cập nhật (sổ sách) Tính từ (theo) kiểu mới nhất Costume up to date bộ quần...
  • Upas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa sui (dùng tẩm tên độc) 1.2 Cây sui Danh từ giống đực Nhựa sui (dùng tẩm tên độc)...
  • Uppercut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả đấm móc Danh từ giống đực (thể dục thể thao) quả đấm móc
  • Upsilon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Upxilon (chữ cái Hy Lạp) Danh từ giống đực Upxilon (chữ cái Hy Lạp)
  • Upérisation

    Danh từ giống cái Sự tiêu diệt khuẩn (sữa)
  • Uracile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uraxin Danh từ giống đực ( hóa học) uraxin
  • Uralite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Uralit (chất dẻo) Danh từ giống cái Uralit (chất dẻo)
  • Uranate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) uranat Danh từ giống đực ( hóa học) uranat
  • Urane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) urani oxit Danh từ giống đực ( hóa học) urani oxit
  • Uranie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm thiên Danh từ giống cái (động vật học) bướm thiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top