Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Urgonien

Mục lục

Danh từ giống đực

(địa chất, địa lý) kỳ uagoni; bậc uagoni

Xem thêm các từ khác

  • Urhidrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mồ hôi nước đái, mồ hôi thể niệu Danh từ giống cái (y học) mồ hôi nước đái,...
  • Urial

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cừu bờm Danh từ giống đực (động vật học) cừu bờm
  • Uricase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) uricaza Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) uricaza
  • Uricosurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bài axit uric niệu Tính từ (y học) bài axit uric niệu
  • Uricémie

    Danh từ giống cái (y học) axit uric-huyết
  • Uridrose

    Mục lục 1 Xem urhidrose Xem urhidrose
  • Urinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nước tiểu; (thuộc đường) niệu Tính từ (thuộc) nước tiểu; (thuộc đường) niệu Fistule...
  • Urinal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịt đái (cho người bệnh nằm mà đái) 1.2 Chậu lấy nước tiểu (để đưa thầy thuốc...
  • Urine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước tiểu, nước đái Danh từ giống cái Nước tiểu, nước đái
  • Uriner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi tiểu, đái Nội động từ Đi tiểu, đái
  • Urineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái urineux urineux
  • Urineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngấm) nước tiểu; niệu Tính từ (ngấm) nước tiểu; niệu Abcès urineux apxe niệu
  • Urinifère

    Tính từ (giải phẫu) dẫn nước tiểu, dẫn niệu Canal urinifère ống dẫn niệu tube urinifère (giải phẫu) ống sinh niệu
  • Urinoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ đi tiểu, chỗ đi đái Danh từ giống đực Chỗ đi tiểu, chỗ đi đái
  • Urique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( Acide urique) ( hóa học) axit uric Tính từ ( Acide urique) ( hóa học) axit uric calcul urique (y học) sỏi axit...
  • Urne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình di cốt (đựng tro hỏa táng) 1.2 (thơ ca) bình 1.3 Hòm phiếu (bầu cử) 1.4 (thực vật học)...
  • Urobiline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) urobilin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) urobilin
  • Urobilinurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái urobilin Danh từ giống cái (y học) chứng đái urobilin
  • Urochrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Urocrom Danh từ giống đực Urocrom
  • Urocissa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim giẻ cùi Danh từ giống đực (động vật học) chim giẻ cùi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top