Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Usé

Mục lục

Tính từ

đã mòn, đã sờn
Chaussures usées
giày đã mòn
Chemise usée
áo sơ mi đã sờn
đã yếu (sức) đi
Homme usé
người đã yếu đi
đã cùn đi, đã nhụt đi
Passion usée
dục vọng đã nhụt đi
Théorie usée
lý thuyết đã cùn đi
Cũ kỹ rồi, nhàm rồi
Sujet usé
đề tài đã nhàm rồi

Xem thêm các từ khác

  • Ut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) đô Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc,...
  • Utahite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) utahit Danh từ giống cái (khoáng vật học) utahit
  • Utile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ích 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái có ích 2.2 Phản nghĩa Inefficace, inutile, superflu; nuisible. Tính từ...
  • Utilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) có ích 1.2 Phản nghĩa Inutilement. Phó từ (một cách) có ích Employer utilement son temps dùng thì...
  • Utilisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng được 1.2 Phản nghĩa Inutilisable. Tính từ Có thể dùng được Moyen utilisable phương tiện...
  • Utilisateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dùng, người sử dụng 2 Tính từ 2.1 Dùng, sử dụng Danh từ Người dùng, người sử dụng Les...
  • Utilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dùng, sự sử dụng Danh từ giống cái Sự dùng, sự sử dụng Mode d\'utilisation de la houille...
  • Utilisatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái utilisateur utilisateur
  • Utiliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng, sử dụng 1.2 Phản nghĩa Eprouver, perdre. Ngoại động từ Dùng, sử dụng Utiliser un instrument...
  • Utilitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vị lợi 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ vị lợi 1.4 Phản nghĩa Désintéressé, gratuit. Tính từ Vị lợi Politique utilitaire...
  • Utilitairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) vị lợi Phó từ (một cách) vị lợi
  • Utilitarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết vị lợi 1.2 Óc vị lợi Danh từ giống đực Thuyết vị lợi Utilitarisme économique...
  • Utilitariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vị lợi chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết vị lợi, người vị lợi chủ nghĩa Tính từ Vị...
  • Utilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự có ích; lợi ích 1.2 Vật có ích; của cải có ích 1.3 (sân khấu) vai phụ 2 Phản nghĩa...
  • Utinet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vồ (của thợ đóng thùng) 1.2 Ghế đẩu (của thợ làm ren) Danh từ giống đực Vồ (của...
  • Utopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều không tưởng 1.2 Chính thể không tưởng Danh từ giống cái Điều không tưởng Ce n\'est...
  • Utopique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tưởng 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ không tưởng Tính từ Không tưởng Socialisme utopique chủ nghĩa xã hội...
  • Utopiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà không tưởng Danh từ Nhà không tưởng
  • Utriculaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Utriculaire 1.1 (thực vật học) rong li Danh từ giống cái Bản mẫu:Utriculaire (thực vật...
  • Utricule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) túi bầu dục (trong tai) 1.2 (thực vật học) túi nhỏ Danh từ giống đực (giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top