Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Végétal

Mục lục

Danh từ giống đực

Thực vật
Classification des végétaux
phân loại thực vật

Tính từ

(thuộc) thực vật
Règne végétal
giới thực vật
Huiles végétales
dầu thực vật

Xem thêm các từ khác

  • Végétalisme

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chế độ ăn toàn chay
  • Végétant

    Tính từ Mọc như thực vật tumeur végétante (y học) u sùi
  • Végétarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ăn chay 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ăn chay Tính từ ăn chay Régime végétarien chế độ ăn chay Danh...
  • Végétarisme

    Danh từ giống đực Chế độ ăn chay
  • Végétatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh dưỡng 1.2 (nghĩa bóng) như cỏ cây, leo lắt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc)...
  • Végétation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) thực bì 1.2 (y học) sùi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự sinh trưởng phát triển...
  • Végéter

    Nội động từ Sống leo lắt, sống một cuộc sống vô vị (từ cũ, nghĩa cũ) sinh trưởng, phát triển, mọc (cây cối)
  • Véhiculaire

    Tính từ (Langue véhiculaire) chuyển ngữ
  • Véhicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe cộ 1.2 Vật truyền, phương tiện truyền 1.3 (dược học) tá dược lỏng 1.4 (hội họa)...
  • Véhiculer

    Ngoại động từ Chở đi Véhiculer du matériel chở vật liệu đi (nghĩa bóng) truyền đi, chuyển đi Le sang véhicule divers pigments...
  • Véhémence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự mãnh liệt, sự hăng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme froideur [[]] Danh từ giống cái (văn...
  • Véhémentement

    Phó từ (văn học) mãnh liệt, hăng Protester véhémentement phản đối mảnh liệt
  • Vélaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vòm mềm 2 Tính từ 2.1 (thuộc) âm vòm mềm Danh từ giống cái (ngôn ngữ...
  • Vélar

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải tỏi
  • Vélin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy da bê; sách chép trên giấy da bê 1.2 (ngành in) giấy vêlanh (giấy trắng rất mịn) 1.3...
  • Vélique

    Tính từ (hàng hải) (thuộc) buồm point vélique (hàng hải) tâm mặt hứng gió
  • Vélite

    Danh từ giống đực (sử học) Khinh binh (cổ La Mã) Quân cận vệ (của Na-pô-lê-ông)
  • Vélivole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lượn bằng buồm 1.2 (thuộc) tàu lượn; chơi tàu lượn 2 Danh từ 2.1 Người chơi tàu lượn Tính từ...
  • Vélivoler

    Nội động từ Chơi tàu lượn
  • Vélo

    Danh từ giống đực (thân mật) xe đạp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top