- Từ điển Pháp - Việt
Vêtement
Mục lục |
Danh từ giống đực
(số nhiều) quần áo, y phục
Ngành may mặc
Cái áo
(nghĩa bóng) bộ áo
Xem thêm các từ khác
-
Vêtir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc quần áo cho 1.2 Cấp quần áo cho người nghèo 1.3 Mặc 2 Phản nghĩa 2.1 Dépouiller déshabiller... -
Vêtu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặc, ăn mặc 1.2 (văn học) khoác bộ áo, phủ 2 Phản nghĩa 2.1 Nu [[]] Tính từ Mặc, ăn mặc Bien vêtu... -
Vêture
Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ nhận áo (của tu sĩ) Assister à la vêture d\'un religieux dự lễ nhận áo của một tu sĩ (từ... -
Về BaamBoo-Tra Từ
BaamBoo-Tra Từ có phải là sản phẩm phi lợi nhuận (non-profit)? Không đúng. BaamBoo-Tra Từ là sản phẩm có thể sinh lợi nhuận... -
Về quy định của BaamBoo Tra Từ
Nếu ai đó đạo văn thì sao? Vì tất cả nội dung trên BaamBoo- Tra Từ được phân phối theo giấy phép Creative Commons Attribution... -
Về tính ổn định
Những người cố ý phá hoại thì công của cộng đồng kể như đổ sông đổ biển? Mọi phiên bản của bài viết đều được... -
W
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ư ( v kép) 1.2 ( W) ( hóa học) vonfam (ký hiệu) 1.3 ( W) (điện học) oát (ký hiệu) Danh từ... -
W.c
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực water-closet (nhà tiêu, nhà xí) -
Wad
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) vát (đất mangan) Danh từ giống đực (khoáng vật học) vát (đất mangan) -
Waders
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Quần câu Danh từ giống đực ( số nhiều) Quần câu -
Wagage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùn sông (làm phân bón) Danh từ giống đực Bùn sông (làm phân bón) -
Wagon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa 1.2 (thân mật) đống, lô 1.3 (xây dựng) ống khói (bằng ống đất nung,... -
Wagon-atelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa xưởng Danh từ giống đực Toa xưởng -
Wagon-bar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa quầy rượu Danh từ giống đực (đường sắt) toa quầy rượu -
Wagon-citerne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa két, toa xitec Danh từ giống đực (đường sắt) toa két, toa xitec -
Wagon-foudre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa thùng (để chở rượu) Danh từ giống đực (đường sắt) toa thùng (để... -
Wagon-frein
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa phanh, toa hãm Danh từ giống đực Toa phanh, toa hãm -
Wagon-grue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (cần) trục Danh từ giống đực Toa (cần) trục -
Wagon-jour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi Danh từ giống đực Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi -
Wagon-lit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống đực (đường sắt) toa nằm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.