- Từ điển Pháp - Việt
Vaccinoïde
Mục lục |
Tính từ
(có) dạng ngưu đậu
- Eruption vaccinoïde
- ban dạng ngưu đậu
Danh từ giống cái
(y học) phản ứng chủng đậu nhẹ
Xem thêm các từ khác
-
Vachard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc ác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đại lãn Tính từ Độc ác Une réflexion vacharde suy nghĩ một cách độc... -
Vacharde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vachard vachard -
Vache
Mục lục 1 Bản mẫu:Vache 2 Danh từ giống cái 2.1 Bò cái; thịt bò cái, da bò cái (đã thuộc) 2.2 Thùng đựng nước (bằng vải,... -
Vachelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) pho mát gruye (vùng Giu-ra) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) pho mát... -
Vachement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) lắm, tuyệt, rất 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ác quá, tệ quá Phó từ (thân mật) lắm, tuyệt,... -
Vacher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn bò 2 Tính từ 2.1 (thuộc) bò Danh từ giống đực Người chăn bò Tính từ (thuộc)... -
Vacherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng bò cái; sở nuôi bò cái 1.2 Chỗ vắt sữa bò 1.3 Đàn bò cái 1.4 (thông tục) sự độc... -
Vacherin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kem lòng trắng trứng 1.2 Pho mát vasơranh Danh từ giống đực Bánh kem lòng trắng trứng... -
Vachette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da bò cái non (đã thuộc) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bò cái non Danh từ giống cái Da bò... -
Vacillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng 1.2 Chập chờn 1.3 Do dự, báo động 1.4 Phản nghĩa Fixe; immobile. Assuré;... -
Vacillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vacillant vacillant -
Vacillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyển động lắc lư; cơn lảo đảo; cơn chệnh choạng 1.2 Sự chập chờn 1.3 Sự do dự;... -
Vacillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chệch choạng 1.2 Sự chập chờn 1.3 Như vacillation Danh từ... -
Vaciller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng vì mệt 1.2 Chập chờn 1.3 Do dự, dao động Nội động từ... -
Vacive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cừu cái hai tuổi (chưa chịu đực) Danh từ giống cái (nông nghiệp) cừu cái... -
Vacuisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hư không Danh từ giống đực (triết học) thuyết hư không -
Vacuiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết hư không Tính từ vacuisme vacuisme Danh từ (triết học) người... -
Vacuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rỗng 1.2 Sự trống rỗng (về tinh thần) 2 Phản nghĩa 2.1 Plénitude Danh từ giống cái Sự... -
Vacuolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vacuole Tính từ Xem vacuole Suc vacuolaire (sinh vật học; sinh lý học) dịch khoan nước Roche vacuolaire... -
Vacuole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khoang nước, không bào 1.2 (khoáng vật học) khoang hốc Danh từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.