Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vaguer

Mục lục

Nội động từ

(văn học) đi lang thang, vẩn vơ
Vaguer à travers les rues
đi lang thang giữa phố phường
Laisser vaguer son imagination
để trí tưởng tượng vẩn vơ
Ngoại động từ
Đảo trộn (hèm bia)

Xem thêm các từ khác

  • Vahana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (tôn giáo) con vật cưỡi Danh từ giống đực không đổi (tôn giáo) con vật cưỡi...
  • Vahiné

    Danh từ giống cái Phụ nữ Ta-hi-ti Phụ nữ; vợ (ở Ta-hi-ti)
  • Vaicya

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Người thuộc đẳng cấp thứ ba, người thuộc đẳng cấp vaxia (ở ấn Độ)...
  • Vaigrage

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) bộ ván lót rẻ sườn (ở tàu thủy) Danh từ giống cái (hàng hải) bộ ván lót...
  • Vaigre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) ván lót rẻ sườn (ở tàu thủy) Danh từ giống cái (hàng hải) ván lót rẻ sườn...
  • Vaillamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Anh dũng, dũng cảm 1.2 Kiên cường Phó từ Anh dũng, dũng cảm Défendre vaillamment les frontières dũng cảm...
  • Vaillance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự anh dũng, sự dũng cảm 1.2 Sự kiên cường 1.3 Phản nghĩa Lâcheté; faiblesse Danh...
  • Vaillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) anh dũng, dũng cảm 1.2 Kiên cường 1.3 Phản nghĩa Lâche. Paresseux, faible Tính từ (văn học)...
  • Vaillante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaillant vaillant
  • Vaillantie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ găng Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ găng
  • Vain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hiệu, vô ích 2 Phản nghĩa Efficace; utile 2.1 Hão huyền, hão; hư ảo 3 Phản nghĩa Fondé 3.1 Phù phiếm...
  • Vaincre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bại, thắng 1.2 Vượt 1.3 Khắc phục, chế ngự Ngoại động từ Đánh bại, thắng Vaincre...
  • Vaincu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thua, bại 1.2 Chịu phục, chịu thua 1.3 Đã khắc phục được, đã chế ngự được 2 Danh từ giống...
  • Vaincue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaincu vaincu
  • Vaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vain vain
  • Vainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô hiệu, vô ích Phó từ Vô hiệu, vô ích S\'efforcer vainement cố gắng vô ích
  • Vainqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thắng trận, người thắng 1.2 Người khắc phục (khó khăn...); người chế ngự 1.3...
  • Vair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) da lông sóc xám bạc 1.2 Đồng âm Verre, vers, ver, vert Danh từ giống đực...
  • Vairon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cá tuế Tính từ Yeux vairons ) mắt màu khác nhau Danh từ giống đực Cá tuế
  • Vaironner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Câu cá hồi bằng mồi cá tuế 1.2 Rượt bắt cá tuế (nói về cá hồi) Nội động từ Câu cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top