Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Valat

Mục lục

Danh từ giống đực

Rãnh tiêu nước mưa

Xem thêm các từ khác

  • Valdinguer

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ dinguer dinguer
  • Valence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hóa trị 1.2 Cam valenxia ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái ( hóa học) hóa trị Valence...
  • Valence-gramme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hóa trị gam Danh từ giống cái ( hóa học) hóa trị gam
  • Valencianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) valenxianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) valenxianit
  • Valencien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Va-lăng-xi-a (thành phố Tây Ban Nha) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Va-lăng-xi-a...
  • Valencienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái valencien valencien
  • Valenciennes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ren valăng xiên (sản xuất ở Va-lăng-xiên, Bắc Pháp) Danh từ giống cái Ren valăng xiên (sản...
  • Valentianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý dòng Thánh Va-lăng-tanh Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý dòng Thánh...
  • Valentiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) hóa trị Tính từ ( hóa học) (thuộc) hóa trị électrons valentiels electron hóa trị
  • Valentielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái valentiel valentiel
  • Valentin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ý trung nhân ngày hội (chàng trai được con gái chọn làm ý trung nhân...
  • Valentine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiếu nữ chọn ý trung nhân ngày hội Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Valentinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo giáo lý dòng Thánh Va-lăng-tanh Tính từ valentianisme valentianisme Danh từ Người...
  • Valentinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) valentinit. Danh từ giống cái (khoáng vật học) valentinit.
  • Valet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầy tớ, tớ, người hầu 1.2 Tay sai 1.3 Người làm 1.4 (đánh bài) (đánh cờ) con con bồi...
  • Valetage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nịnh hót hèn hạ Danh từ giống đực Sự nịnh hót hèn hạ
  • Valetaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) bọn đầy tớ, bọn người hầu Danh từ giống cái (nghĩa xấu) bọn đầy tớ,...
  • Valeter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng nịnh nọt Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lăng xăng nịnh nọt
  • Valeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá trị; phẩm giá; trị giá 1.2 Tầm quan trọng 2 Phản nghĩa Médiocrité, nullité; non-valeur...
  • Valeureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái valeureux valeureux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top