- Từ điển Pháp - Việt
Vanilleraie
Xem thêm các từ khác
-
Vanillier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vani Danh từ giống đực (thực vật học) cây vani -
Vanilline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) vanilin Danh từ giống cái ( hóa học) vanilin -
Vanillique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide vanillique ) ( hóa học) axit vanilic -
Vanillisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc vani Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc vani -
Vanillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vanilon (một thứ vani xấu) Danh từ giống đực Vanilon (một thứ vani xấu) -
Vanisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách đan chồng sợi, cách đan vòng kép Danh từ giống đực Cách đan chồng sợi, cách đan... -
Vaniteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaniteux vaniteux -
Vaniteusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kiêu căng, hợm mình Phó từ Kiêu căng, hợm mình -
Vaniteux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiêu căng, hợm mình 1.2 Phản nghĩa Modeste 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ kiêu căng, kẻ hợm mình Tính... -
Vanité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kiêu căng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tính hão huyền, tính hư ảo; điều hư ảo 2 Phản nghĩa... -
Vannage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sảy (thóc) Danh từ giống đực Sự sảy (thóc) -
Vanne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa van (ở đập nước...); van (ở ống nước) 1.2 Câu bóng gió ác ý, câu nói xỏ Danh từ... -
Vanneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim te te 1.2 ( số nhiều) lông đầu cánh (của chim) Danh từ giống đực Chim te te ( số nhiều)... -
Vannelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa van nhỏ (ở đập nước) 1.2 Van nhỏ (ở ống dẫn nước) Danh từ giống cái Cửa van... -
Vanner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sảy (thóc) 1.2 (thông tục) làm mệt nhoài 1.3 (bếp núc) đánh (nước xốt...) 1.4 Đặt cửa van... -
Vannereau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim te te con Danh từ giống đực Chim te te con -
Vannerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề đan lát 1.2 Đồ đan lát Danh từ giống cái Nghề đan lát Đồ đan lát -
Vannet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới chăng chờ triều -
Vannette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nia con (để sảy thóc) Danh từ giống cái Nia con (để sảy thóc) -
Vanneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sảy (thóc) Danh từ giống đực Người sảy (thóc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.