- Từ điển Pháp - Việt
Vaso-constriction
|
Danh từ giống cái
(sinh vật học, sinh lý học) sự co mạch
Xem thêm các từ khác
-
Vaso-dilatateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) (làm) giãn mạch 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc giãn mạch Tính... -
Vaso-dilatation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự giãn mạch Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)... -
Vaso-moteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) vận mạch Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) vận mạch Nerfs vaso-moteurs... -
Vaso-motrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaso-moteur vaso-moteur -
Vason
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục đất nhào (làm ngói) Danh từ giống đực Cục đất nhào (làm ngói) -
Vasopressine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hocmon co mạch, vazoprexin Danh từ giống cái Hocmon co mạch, vazoprexin -
Vasotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở ống tinh Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở ống tinh -
Vasouillard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) lúng túng; tối nghĩa Tính từ (thân mật) lúng túng; tối nghĩa -
Vasouillarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vasouillard vasouillard -
Vasouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lúng túng Nội động từ (thân mật) lúng túng Vasouiller dans une explication giải thích... -
Vasque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồn nước phun (trong vườn hoa), cúp loe miệng (trang trí bàn ăn) Danh từ giống cái Bồn nước... -
Vasquine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái basquine basquine -
Vassal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chư hầu, lệ thuộc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chư hầu 1.4 (nghĩa rộng) người lệ thuộc (kẻ khác)... -
Vassale
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vassal vassal -
Vassalique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ vassalité vassalité -
Vassaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bắt lệ thuộc Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bắt lệ... -
Vassalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phận chư hầu 1.2 Chế độ chư hầu 1.3 (nghĩa rộng) tình trạng lệ thuộc 2 Phản nghĩa 2.1... -
Vasselage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phận chư hầu 1.2 Tình trạng lệ thuộc Danh từ giống đực Phận chư hầu Tình trạng lệ... -
Vassiveau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cừu non dưới hai tuổi Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cừu... -
Vastadour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính công binh (thế kỷ 16) Danh từ giống đực (sử học) lính công binh (thế...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.