- Từ điển Pháp - Việt
Vautrement
|
Danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nằm lăn; sự đầm mình
Xem thêm các từ khác
-
Vautrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lăn, đầm (mình) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lăn,... -
Vaux
Mục lục 1 Số nhiều của val Số nhiều của val -
Vavassal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thứ hầu Danh từ giống đực (sử học) thứ hầu -
Vavasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đất thứ hầu Danh từ giống cái (sử học) đất thứ hầu -
Vavassorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vavasserie vavasserie -
Vavassourie
Mục lục 1 Xem vavassorie Xem vavassorie -
Vaxel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) vaxen (đơn vị cân muối) Danh từ giống đực (khoa đo... -
Veau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con bê; thịt bê, da bê (đã thuộc) 1.2 (thân mật) thằng ngốc; đồ lười 1.3 (thông tục)... -
Vecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) vectơ 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) vật chủ trung gian 1.3 (quân sự) thiết... -
Vecteur-fonction
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hàm vectơ Danh từ giống đực Hàm vectơ -
Vectogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) vectơ điện đồ tim Danh từ giống đực (y học) vectơ điện đồ tim -
Vectographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép ghi vectơ điện đồ tim Danh từ giống cái (y học) phép ghi vectơ điện đồ tim -
Vectoriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) vectơ Tính từ (toán học) (thuộc) vectơ Produit vectoriel tích vectơ -
Vectorielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vectoriel vectoriel -
Vedettariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở thành ngôi sao (minh tinh); sự nổi danh (về điện ảnh, sân khấu) Danh từ giống... -
Vedette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sân khấu; điện ảnh) ngôi sao 1.2 Người nổi tiếng về bóng đá 1.3 (hàng hải, quân sự)... -
Vega
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cánh đồng màu mỡ (miền nam Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Cánh đồng màu mỡ (miền nam Tây... -
Vehmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thuộc tòa án Vê-mơ Tính từ (sử học) thuộc tòa án Vê-mơ -
Veillaque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô đạo Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đồ vô đạo -
Veille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thức đêm, sự thức; ( số nhiều) đêm thức 1.2 Việc canh gác ban đêm; việc canh tuần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.