- Từ điển Pháp - Việt
Ventilateur
|
Danh từ giống đực
Quạt máy
- Ventilateur aspirateur
- quạt hút
- Ventilateur à double aspiration
- quạt hút kép, quạt hút hai bên
- Ventilateur soufflant
- quạt thổi, quạt đẩy
- Ventilateur foulant ventilateur positif
- quạt đẩy, quạt nén
- Ventilateur de tirage ventilateur négatif
- quạt xả
- Ventilateur réversible
- quạt đổi chiều
- Ventilateur à palettes
- quạt chong chóng
- Ventilateur à refoulement
- quạt nén, quạt nạp
- Ventilateur à hélice ventilateur hélico…dal
- quạt xoắn ốc, quạt dọc trục
- Ventilateur qui bourdonne
- quạt máy vù vù
(kỹ thuật) máy quạt gió
Ống xả hơi (chuồng tiêu)
Xem thêm các từ khác
-
Ventilateur-compresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy quạt-nén Danh từ giống đực Máy quạt-nén -
Ventilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí 1.2 (luật học, pháp lý) sự định giá từng thứ... -
Ventiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông gió, thông hơi, thông khí 1.2 (luật học, pháp lý) định giá từng thứ một (khi bán gộp)... -
Ventileuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ong quạt gió (trong một tổ ong) Danh từ giống cái Ong quạt gió (trong một tổ ong) -
Ventille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy quạt thóc Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy quạt thóc -
Ventis
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (lâm nghiệp) cây bị gió làm đổ Danh từ giống đực số nhiều (lâm nghiệp)... -
Ventouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ống giác 1.2 (động vật học) giác mút 1.3 Lỗ thông (hơi, nước...) Danh từ giống... -
Ventouser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giác cho (ai) Ngoại động từ Giác cho (ai) Ventouser un malade giác cho một người bệnh -
Ventrailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Ruột, bộ lòng Danh từ giống cái ( số nhiều) Ruột, bộ lòng Jeter des ventrailles... -
Ventral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bụng Tính từ (thuộc) bụng Région ventrale vùng bụng Face ventrale (sinh vật học, sinh lý học)... -
Ventrale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ventral ventral -
Ventre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụng Danh từ giống đực Bụng Donner un coup de pied au ventre đá vào bụng Oiseau au ventre blanc... -
Ventre-de-biche
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (có) màu trắng hung Tính từ không đổi (có) màu trắng hung -
Ventre-saint-gris!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! -
Ventrebleu!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) mẹ kiếp! -
Ventriculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ventricule Tính từ Xem ventricule Insuffisance ventriculaire droite suy tâm thất phải Inondation ventriculaire... -
Ventricule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) buồng 1.2 Buồng tim, tâm thất 1.3 Buồng não, não thất Danh từ giống đực... -
Ventriculectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thủ thuật tạo màng nhầy buồng thanh quản Danh từ giống cái Thủ thuật tạo màng nhầy... -
Ventriculogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực (y học) 1.1 Ảnh não thất 1.2 Điện đồ tâm thất Danh từ giống đực (y học) Ảnh não thất... -
Ventriculographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chụp tia X não thất 1.2 Sự chụp tia X tâm thất Danh từ giống cái Sự chụp tia X não...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.