Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vergerette

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây cúc ngải

Xem thêm các từ khác

  • Vergeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chải Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) chải Vergeter son chapeau chải mũ
  • Vergetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm bàn chải Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm bàn...
  • Vergette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Que nhỏ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bàn chải nhỏ Danh từ giống cái Que nhỏ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Vergeture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (y học) vết rạn (ở da bụng đàn bà chửa) Danh từ giống cái số nhiều (y học)...
  • Vergeté

    Tính từ Có sọc nhỏ Figure vergetée hình có sọc nhỏ
  • Vergeure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây khuôn seo (giấy) 1.2 Hằn sọc (trên giấy seo) Danh từ giống cái Dây khuôn seo (giấy) Hằn...
  • Verglacer

    Mục lục 1 Động từ không ngôi 1.1 Đóng váng băng Động từ không ngôi Đóng váng băng Il verglace aujourd\'hui hôm nay trời đóng...
  • Verglacé

    Tính từ đầy váng băng Route verglacée đường đầy váng băng
  • Verglas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Váng băng Danh từ giống đực Váng băng
  • Vergne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cây tống quán sủi Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cây tống...
  • Vergobret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thủ lĩnh tối cao (xứ Gô-lơ) Danh từ giống đực (sử học) thủ lĩnh tối cao...
  • Vergogne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thẹn thùng Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự thẹn thùng sans...
  • Vergogneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vergogneux vergogneux
  • Vergogneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, xấu hổ Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) thẹn thùng, xấu hổ
  • Vergue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) trục căng buồm 1.2 (nông nghiệp) cành có quả (nho) Danh từ giống cái (hàng hải)...
  • Verguillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực verdillon verdillon
  • Verjus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước nho xanh Danh từ giống đực Nước nho xanh
  • Verjuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chế bằng nước nho xanh Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Verjuté

    Tính từ Chua (như) nước nho xanh Vin verjuté rượu vang chua Chế bằng nước nho xanh Sauce verjutée nước xốt chế bằng nước...
  • Vermeil

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ chót 1.2 Hồng hào 2 Danh từ giống đực 2.1 Bạc mạ vàng 2.2 Phản nghĩa Blafard, pâle. Tính từ Đỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top