- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Vernaculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bản xứ Tính từ Bản xứ Langue vernaculaire tiếng nói bản xứ, phương ngữ -
Vernaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái corindon corindon -
Vernal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) mùa xuân Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) mùa xuân Tempête vernale bão mùa... -
Vernale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vernal vernal -
Vernalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự xuân hóa Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự xuân hóa Vernalisation de blé... -
Vernation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tiền khai lá 1.2 Sự tiền khai hóa Danh từ giống cái Sự tiền khai lá Sự tiền khai hóa -
Verni
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đánh véc ni, quang dầu 1.2 Đánh bóng 1.3 Bóng láng 1.4 (thân mật) (có) số đỏ Tính từ Đánh véc ni,... -
Vernie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verni verni -
Vernier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vecnê, du xích Danh từ giống đực Vecnê, du xích -
Vernir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh véc ni, quang dầu 1.2 Tráng men trong (đồ gốm) 1.3 (nghĩa bóng) tô một lớp sơn Ngoại động... -
Vernis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Véc ni, dầu quang 1.2 Men trong (đồ gốm) 1.3 Thuốc đánh móng tay (cũng) vernis à ongles 1.4 Vẻ... -
Vernissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh véc ni, sự quang dầu 1.2 Sự tráng men trong (đồ gốm) 1.3 (hội họa) buổi véc... -
Vernisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng men trong (đồ gốm) Ngoại động từ Tráng men trong (đồ gốm) -
Vernisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đánh véc ni, thợ quang dầu Danh từ giống đực Thợ đánh véc ni, thợ quang dầu -
Vernissé
Tính từ Tráng men trong Poterie vernissée đồ gốm tráng men trong Tuile vernissée ngói tráng men trong (nghĩa bóng) bóng láng Des feuilles... -
Vernonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc bạc đầu Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc bạc đầu -
Verraille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ thủy tinh nhỏ, chai lọ Danh từ giống cái Đồ thủy tinh nhỏ, chai lọ -
Verranne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi thủy tinh nhỏ Danh từ giống cái Sợi thủy tinh nhỏ -
Verrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn dái Danh từ giống đực Lợn dái -
Verre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh 1.2 Kính, mặt kính 1.3 Cốc 1.4 ( số nhiều) kính (đeo mắt) 1.5 Đồng âm Vair, ver,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.