- Từ điển Pháp - Việt
Versicule
Xem thêm các từ khác
-
Versiculet
Mục lục 1 Xem versicule Xem versicule -
Versificateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) thợ thơ Danh từ giống đực (nghĩa xấu) thợ thơ -
Versification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép làm thơ 1.2 Nghệ thuật thơ Danh từ giống cái Phép làm thơ Traité de versification cách... -
Versifier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm thơ 2 Ngoại động từ 2.1 Chuyển thành thơ Nội động từ (từ... -
Version
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài tập dịch xuôi; bài dịch (cho học sinh làm) 1.2 Bản dịch, bản 1.3 Cách giải thích, cách... -
Verso
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang mặt sau (của tờ giấy) 1.2 Đồng âm Verseau. 1.3 Phản nghĩa Recto Danh từ giống đực... -
Versoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diệp (cày) Danh từ giống đực Diệp (cày) Versoir à claire-voie versoir à grille diệp chấn... -
Verste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vecxtơ (đơn vị chiều dài của Nga bằng 1067 mét) Danh từ giống cái Vecxtơ (đơn vị chiều... -
Vert
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có màu) lục, xanh 1.2 Xanh xao, tái mét 1.3 (còn) tươi (gỗ, rau...); (còn) xanh (quả cây); còn chua (rượu... -
Vert-de-gris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỉ đồng, tanh đồng 1.2 Tính từ không đổi 1.3 (có) màu gỉ đồng, lục xám Danh từ giống... -
Vert-de-grisé
Tính từ đầy gỉ đồng (có) màu gỉ đồng -
Verte
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cốc rượu ápxanh Tính từ giống cái vert vert Danh từ giống cái Cốc... -
Vertement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gay gắt Phó từ Gay gắt Réprimander vertement quở mắng gay gắt -
Vertenelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng chốt cửa, vòng then cửa Danh từ giống cái Vòng chốt cửa, vòng then cửa -
Verterelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vertenelle vertenelle -
Vertex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) đỉnh đầu Danh từ giống đực (giải phẫu) đỉnh đầu -
Vertical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thẳng đứng 1.2 Phản nghĩa Horizontal, oblique 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (thiên văn) vòng thẳng đứng... -
Verticale
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Phương thẳng đứng, vị trí thẳng đứng 1.3 Đường thẳng đứng... -
Verticalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thẳng đứng 1.2 Phản nghĩa Horizontalement, obliquement. Phó từ Thẳng đứng Echelle dressée verticalement thang... -
Verticalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thẳng đứng, độ thẳng đứng 2 Phản nghĩa 2.1 Horizontalité obliquité [[]] Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.