Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vetulus

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) khỉ ông cụ

Xem thêm các từ khác

  • Veuglaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng thần công (thế kỷ 14, 15) Danh từ giống cái (sử học) súng thần công (thế...
  • Veule

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhu nhược 2 Phản nghĩa Energique, ferme. 2.1 Yếu ớt 2.2 Tơi xốp quá (đất) Tính từ Nhu nhược Nature...
  • Veulement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhu nhược, yếu ớt Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhu nhược, yếu ớt...
  • Veulerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhu nhược 1.2 Phản nghĩa Energie, fermeté, volonté. Danh từ giống cái Sự nhu nhược Il échoue...
  • Veuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh góa bụa 1.2 (thân mật) cảnh tạm xa vợ, cảnh vắng vợ Danh từ giống đực Cảnh...
  • Veuve

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Goá chồng 2 Danh từ giống cái 2.1 Người đàn bà goá, quả phụ 2.2 (động vật học) Chim...
  • Vexant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mất lòng, làm phật ý 1.2 (làm) bực mình Tính từ Làm mất lòng, làm phật ý Propos vexant lời nói...
  • Vexante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vexant vexant
  • Vexateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người làm phiền nhiễu, người gây phiền hà Danh từ giống đực (văn học)...
  • Vexation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm mất lòng, sự làm phật ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm phiền nhiễu 1.3 Phản nghĩa...
  • Vexatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm phiền nhiễu; (gây) phiền hà Tính từ Làm phiền nhiễu; (gây) phiền hà Mesure vexatoire biện pháp...
  • Vexatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vexateur vexateur
  • Vexer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất lòng, làm phật ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền nhiễu, gây phiền hà cho 1.3 Phản...
  • Vexillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (thuộc) cánh cờ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) lính cầm cờ (cổ La Mã) Tính...
  • Vexillation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đoàn quân dưới cờ (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) đoàn quân dưới...
  • Vexille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phiến (lông chim) 1.2 (sử học) cờ xí (của đạo quân cổ La Mã) Danh từ...
  • Vexillologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) cờ xí Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) cờ xí
  • Veyradier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới nổi (đánh cá thu) Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới nổi (đánh...
  • Vezon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tính lười chảy thây Danh từ giống đực (thông tục) tính lười chảy thây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top