- Từ điển Pháp - Việt
Vicissitude
|
Danh từ giống cái
( số nhiều) nỗi thăng trầm, nỗi thịnh suy
- Les vicissitudes de l'existence
- những nỗi thăng trầm của cuộc sống
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thay đổi, sự tuần hoàn
Xem thêm các từ khác
-
Vicié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hỏng đi; bị ô nhiễm 1.2 (luật học, pháp lý) không hợp thức 2 Phản nghĩa 2.1 Pur sain Tính từ Hỏng... -
Viciée
Tính từ giống cái Xem vicié -
Vicomtal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tử tước Tính từ (thuộc) tử tước Droits vicomtaux quyền tử tước -
Vicomtale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vicomtal vicomtal -
Vicomte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tử tước Danh từ giống đực Tử tước -
Vicomtesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà tử tước Danh từ giống cái Bà tử tước -
Vicomtier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tử tước Tính từ (thuộc) tử tước chemins vicomtiers (từ cũ, nghĩa cũ) đường hàng xã -
Victimaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy hiến sinh Danh từ giống đực (sử học) thầy hiến sinh -
Victime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nạn nhân 1.2 Người hy sinh 1.3 (sử học) vật hiến sinh 1.4 Phản nghĩa Bourreau. Meurtrier. Rescapé... -
Victoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc thắng trận, cuộc chiến thắng 1.2 Sự thắng, thắng lợi 1.3 Phản nghĩa Défaite, déroute.... -
Victoria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ngựa victoria, xe ngựa trần bốn bánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) cây nong... -
Victoriale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tỏi hươu Danh từ giống cái (thực vật học) cây tỏi hươu -
Victoriat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng chiến thắng (tiền La Mã) Danh từ giống đực (sử học) đồng chiến thắng... -
Victorien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nữ hoàng Vic-to-ri-a ( Anh) Tính từ (thuộc) nữ hoàng Vic-to-ri-a ( Anh) Style victorien phong cách thời... -
Victorienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái victorien victorien -
Victorieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái victorieux victorieux -
Victorieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thắng lợi Phó từ Thắng lợi Combattre victorieusement chiến đấu thắng lợi -
Victorieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thắng trận, chiến thắng 1.2 Thắng 1.3 Thắng lợi; hoan hỉ 1.4 Phản nghĩa Battu, perdant, vaincu. Tính từ... -
Victorin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ dòng Thánh Vích-to Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ dòng Thánh Vích-to -
Victuailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thân mật) thức ăn; thực phẩm Danh từ giống cái số nhiều (thân mật) thức...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.