Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vidarde

Mục lục

Tính từ giống cái

vidard
vidard

Xem thêm các từ khác

  • Vide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trống, rỗng, không 1.2 Nhàn rỗi, không làm gì 1.3 (nghĩa bóng) trống rỗng, rỗng tếch 1.4 Thiếu, không...
  • Vide-bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống rút rượu chai Danh từ giống đực Ống rút rượu chai
  • Vide-cave

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Bơm hút nước hầm nhà (nhà bị lụt nước) Danh từ giống đực không đổi...
  • Vide-gousset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (đùa cợt; hài hước) đứa móc túi Danh từ giống đực không đổi (đùa cợt;...
  • Vide-ordures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (xây dựng) ống đổ rác Danh từ giống đực không đổi (xây dựng) ống đổ...
  • Vide-poches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Khay dốc túi (đựng các thứ trong túi bỏ ra) Danh từ giống đực không đổi...
  • Vide-pomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao khoét ruột táo (không phải bổ ra) Danh từ giống đực Dao khoét ruột táo (không phải...
  • Vide-vite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Thiết bị tháo nhanh (khi có sự cố nguy hiểm) Danh từ giống đực không đổi...
  • Vide supra

    Mục lục 1 Xem trên Xem trên
  • Videcoq

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) chim dẽ gà Danh từ giống đực (săn bắn) chim dẽ gà
  • Videlle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái xắn bột của thợ làm bánh ngọt 1.2 Cái nạo ruột quả để làm mứt 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Vider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ hết ra, dốc hết ra, lấy hết ra 2 Phản nghĩa Emplir, remplir 2.1 Tháo cạn, tát cạn, uống...
  • Videur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đổ, người dốc hết 1.2 Người moi ruột 1.3 Người đuổi Danh từ giống đực Người...
  • Videuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái videur videur
  • Vidicon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vidcon (một loại ống truyền hình) Danh từ giống đực Vidcon (một loại ống truyền hình)
  • Vidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian rễ mỏm chân bướm Tính từ (giải phẫu) gian rễ mỏm chân bướm Nerf vidien dây thần...
  • Vidienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vidien vidien
  • Vidimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứng thực đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu Ngoại động từ Chứng thực đúng nguyên...
  • Vidimus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản chứng thực đúng nguyên bản sau khi đã đối chiếu Danh từ giống đực Bản chứng...
  • Vidoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) cửa đổ rác (vào ống đổ rác) 1.2 Chậu (để) đổ nước cặn Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top