- Từ điển Pháp - Việt
Viola
Xem thêm các từ khác
-
Violable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vi phạm 1.2 Có thể xâm phạm 1.3 Dễ bị tiết lộ Tính từ Có thể vi phạm Có thể xâm phạm... -
Violacer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở tím; trở màu hoa cà Nội động từ Trở tím; trở màu hoa cà -
Violacé
Tính từ Tim tím, (có) màu hoa cà Nuage violacé đám mây màu hoa cà -
Violacée
Tính từ giống cái Xem violacé -
Violamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) violamin Danh từ giống cái ( hóa học) violamin -
Violane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) violan Danh từ giống cái (khoáng vật học) violan -
Violat
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (dược học, từ cũ nghĩa cũ) chế bằng hoa tím Tính từ giống đực (dược học, từ cũ... -
Violateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ vi phạm 1.2 Kẻ xâm phạm 1.3 (văn học) kẻ hiếp dâm Danh từ giống đực Kẻ vi phạm... -
Violation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vi phạm 1.2 Sự xâm phạm Danh từ giống cái Sự vi phạm Violation de la loi sự vi phạm pháp... -
Violatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người vi phạm, kẻ xâm phạm Danh từ giống cái Người vi phạm, kẻ xâm phạm -
Viole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn vion 1.2 (kỹ thuật) cái kích (của thợ mộc) 1.3 Đồng âm Viol. Danh từ giống... -
Violemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; dữ; kịch liệt 1.2 Phản nghĩa Doucement, légèrement. Phó từ Mạnh, mãnh liệt,... -
Violence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mãnh liệt, sự dữ dội; sự kịch liệt 1.2 Sự hung bạo; hành động hung bạo 1.3 Sự... -
Violent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạnh, mãnh liệt, dữ dội; kịch liệt 1.2 Hung bạo, dữ tợn 1.3 Quá dáng 1.4 Phản nghĩa Anodin, bénin,... -
Violente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái violent violent -
Violenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) cưỡng ép 1.2 Xuyên tạc 1.3 Hiếp dâm 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) hành hung, cưỡng bức... -
Violer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vi phạm 1.2 Xâm phạm 1.3 Hiếp dâm 1.4 Phản nghĩa Consacrer, observer, respecter Ngoại động từ... -
Violet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tím 2 Danh từ giống đực 2.1 Màu tím 2.2 Áo tím 2.3 (động vật học) ốc phao Tính từ Tím Encre violette... -
Violeter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhuộm tím Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhuộm tím -
Violette
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Violette 1.2 Hoa tím Tính từ giống cái violet violet Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.