- Từ điển Pháp - Việt
Virguler
|
Ngoại động từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh dấu phẩy
Xem thêm các từ khác
-
Viride
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) xanh tươi Tính từ (thơ ca) xanh tươi L\'aspect viride des bois vẻ xanh tươi của rừng -
Viridite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viriđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viriđit -
Viril
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nam giới 1.2 Trai tráng 1.3 Hùng tráng; rắn rỏi 1.4 Phản nghĩa Efféminé, féminin. Tính từ (thuộc)... -
Virile
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái viril viril -
Virilement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hùng tráng, rắn rỏi Phó từ Hùng tráng, rắn rỏi -
Virilisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự nam hóa Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) sự... -
Viriliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành hùng tráng, làm thành rắn rỏi 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) nam hóa 1.3 Phản nghĩa... -
Virilisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hiện tượng nam hóa Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh... -
Virilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất nam giới 1.2 Khả năng có con (của đàn ông) 1.3 Sự hùng tráng, sự rắn rỏi 2 Phản... -
Viro-fixateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) thuốc chuyển - định màu Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) thuốc chuyển -... -
Virolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tra khâu bịt cán (vào dao...) 1.2 Sự cho (phoi rập tiền, huy chương) vào khuôn rập Danh... -
Virole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khâu bịt cán (dao...) 1.2 Khuôn rập (tiền, huy chương) Danh từ giống cái Khâu bịt cán (dao...)... -
Viroler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tra khâu bịt cán vào (dao...) 1.2 Cho (phoi rập tiền, huy chương) vào khuôn rập Ngoại động từ... -
Viroleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm khâu bịt cán (dao...) 1.2 Thợ làm khuôn rập (tiền, huy chương) Danh từ giống đực... -
Virolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực viroleur viroleur -
Virologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) virut học, khoa virut Danh từ giống cái (y học) virut học, khoa virut -
Virose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh virut Danh từ giống cái (y học) bệnh virut -
Virtualité
Danh từ giống cái Tính tiềm tàng Khả năng tiềm tàng -
Virtuel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tiềm tàng 1.2 Ảo 1.3 Có thể, có khả năng (xảy ra) 1.4 Phản nghĩa Actuel, effectif, formel, réel. Tính từ... -
Virtuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái virtuel virtuel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.