Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Volée

Mục lục

Tính từ giống cái

Xem volé

Danh từ giống cái

Người mất cắp, người mất trộm
Sự bay, tầm bay, lượt bay
L'oiseau traverse le lac d'une seule volée
con chim chỉ một lượt bay là qua hồ
đàn chim bay
Une volée de moineaux
một đàn chim sẻ bay
đám (người)
Une volée d'enfants
một đám trẻ em
Cấp, cỡ
Personne de haute volée
người ở cấp cao
escroc de haute volée
tên bịp cỡ bự, tên đại bịp
Loạt, hồi
Une volée de coups de poings
một loạt thụi túi bụi
Une volée d'obus
một loạt đạn súng cối
Trận đòn
Sự nện xuống (của búa)
(thể thao) quả vôlê
Cần (của cần trục)
Nhịp (cầu quay, cầu thang gác)
à la volée
(thể thao) đang trên không, chưa chạm đất
Attraper une balle à la volée
bắt bóng chưa chạm đất
à la volée
rất nhanh, rất lẹ
Saisir une allusion à la volée
nắm được rất nhanh một lời bóng gió
à la volée
liên hồi
Sonner à la volée
kéo chuông liên hồi
Semer à la volée
gieo vãi
Fermer une porte à la volée
đóng sập cửa lại
à toute volée
dang rộng cánh tay, mạnh
Lancer à toute volée
quăng mạnh
prendre sa volée
bay lên, bay đi
prendre sa volée
rời khỏi gia đình mà tự lập

Xem thêm các từ khác

  • Vombat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dúi (có) túi Danh từ giống đực (động vật học) dúi (có) túi
  • Vomer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương lá mía Danh từ giống đực (giải phẫu) xương lá mía
  • Vomi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực vomissure vomissure
  • Vomique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Noix vomique ) quả mã tiền, hạt mã tiền
  • Vomiquier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mã tiền Danh từ giống đực (thực vật học) cây mã tiền
  • Vomir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nôn mửa, thổ 1.2 (văn học) phun ra, tuôn ra 1.3 (nghĩa bóng) ghét bỏ 1.4 Phản nghĩa Absorber, manger....
  • Vomissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nôn mửa 1.2 Chất nôn mửa ra Danh từ giống đực Sự nôn mửa Chất nôn mửa ra
  • Vomisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nôn mửa Danh từ giống đực Người nôn mửa
  • Vomisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vomisseur vomisseur
  • Vomissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất nôn mửa ra Danh từ giống cái Chất nôn mửa ra
  • Vomitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây nôn gây mửa 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất gây nôn Tính từ Gây nôn gây mửa Remède vomitif thuốc...
  • Vomitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vomitif vomitif
  • Vomito negro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nôn máu đen Danh từ giống đực (y học) sự nôn máu đen
  • Vomitoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lối ra (ở các đài vòng) Danh từ giống đực (sử học) lối ra (ở các đài...
  • Vorace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Háu ăn, phàm ăn 1.2 Ngốn nhiều 1.3 Phản nghĩa Frugal. Tính từ Háu ăn, phàm ăn Ngốn nhiều Phản nghĩa...
  • Voracement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngấu nghiến Phó từ Ngấu nghiến Manger voracement ăn ngấu nghiến
  • Voracité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính háu ăn, tính phàm ăn 1.2 (nghĩa bóng) tính háu; tính háu của 2 Phản nghĩa 2.1 Frugalité...
  • Vortex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xoáy nước Danh từ giống đực Xoáy nước
  • Vorticalie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) trùng chuông Danh từ giống cái (động vật học) trùng chuông
  • Vos

    Mục lục 1 Tính từ số nhiều 1.1 Xem votre Tính từ số nhiều Xem votre Vos amis những người bạn của (các) anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top