Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voligeage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự đóng mè (lớp nhà)
Bộ mè (ở mái nhà)

Xem thêm các từ khác

  • Voliger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng mè lên (mái nhà) Ngoại động từ Đóng mè lên (mái nhà)
  • Volis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) ngọn gãy ra (của cây bị gió đánh gãy) Danh từ giống đực (lâm nghiệp) ngọn...
  • Volitif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) hình thái ý chí 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) hình thái ý chí...
  • Volition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) ý muốn Danh từ giống cái (tâm lý học) ý muốn
  • Volitive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái volitif volitif
  • Volière

    Danh từ giống cái Chuồng chim en volière (bếp núc) xếp nguyên hình lên đĩa Poulet en volière con gà xếp nguyên hình lên đĩa
  • Volley-ball

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) bóng chuyền Danh từ giống đực (thể dục thể thao) bóng chuyền
  • Volleyeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu thủ bóng chuyền 1.2 Người chuyên đánh vôlê (quần vợt) Danh từ giống đực Cầu...
  • Volleyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái volleyeur volleyeur
  • Volnay

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vonne (một thứ rượu vang đỏ của Pháp) Danh từ giống đực Rượu vonne (một thứ...
  • Volontaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự nguyện 1.2 Tình nguyện 1.3 Kiên quyết 1.4 (nghĩa xấu) bướng bỉnh 1.5 Phản nghĩa Involontaire; forcé...
  • Volontairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cố ý 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự nguyện 1.3 Phản nghĩa Involontairement. Phó từ Cố ý Faire tomber...
  • Volontariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tình nguyện tòng quân Danh từ giống đực Sự tình nguyện tòng quân
  • Volontarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết ý chí Danh từ giống đực (triết học) thuyết ý chí
  • Volontariste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết ý chí Tính từ volontarisme volontarisme Danh từ (triết học)...
  • Volontiers

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sẵn lòng, vui lòng 1.2 Dễ dàng 1.3 Phản nghĩa à contrecoeur Phó từ Sẵn lòng, vui lòng Je le ferai volontiers...
  • Volonté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ý chí 1.2 ý muốn, ý 2 Phản nghĩa 2.1 Faiblesse [[]] Danh từ giống cái ý chí Acte de volonté hành...
  • Volt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) von Danh từ giống đực (điện học) von
  • Voltage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) điện áp Danh từ giống đực (điện học) điện áp Voltage de claquage voltage...
  • Voltaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế vonte (ghế bành lưng tựa cao) Danh từ giống đực Ghế vonte (ghế bành lưng tựa cao)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top