- Từ điển Pháp - Việt
Vraisemblable
|
Tính từ
Có lẽ thực, có thể thực
- Une supposition vraisemblable
- một điều giả thuyết có thể thực
Danh từ giống đực
Cái có lẽ thực, cái có thể thực
Phản nghĩa Invraisemblable.
Xem thêm các từ khác
-
Vraisemblablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có thể, có lẽ Phó từ Có thể, có lẽ Il viendra vraisemblablement demain có thể ngày mai ông ấy đến -
Vraisemblance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bề ngoài như thực, vẻ như thực 1.2 Sự có thể (xảy ra) 1.3 Phản nghĩa Invraisemblance. Danh... -
Vraquer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu chở hàng rời Danh từ giống đực Tàu chở hàng rời -
Vrillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoắn (sợi khi dệt dây câu) 1.2 Độ xoắn (của cánh máy bay, cánh chong chóng) Danh từ... -
Vrille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tua cuốn 1.2 (kỹ thuật) mũi khoan 1.3 Hình xoắn ốc 1.4 (hàng không) sự bay... -
Vrillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khoan Danh từ giống đực Sự khoan -
Vriller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoan 2 Nội động từ 2.1 Xoáy 2.2 Xoắn lại Ngoại động từ Khoan Vriller une planche khoan một... -
Vrillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm mũi khoan 1.2 Xưởng làm mũi khoan 1.3 Hàng giùi giữa khoan Danh từ giống cái Nghề... -
Vrillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con mọt gỗ Danh từ giống cái (động vật học) con mọt gỗ -
Vrillée
Tính từ giống cái Xem vrillé -
Vrombir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kêu) vù vù Nội động từ (kêu) vù vù Moteur qui vrombit động cơ vù vù -
Vrombissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vù vù Tính từ Vù vù Toupie vrombissante con quay vù vù -
Vrombissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vrombissant vrombissant -
Vrombissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng vù vù Danh từ giống đực Tiếng vù vù Le vrombissement des avions tiếng vù vù của máy... -
Vtol
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Viết tắt của Vertical Take Off and Landing (máy bay lên xuống thẳng) Danh từ giống... -
Vu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhìn thấy 1.2 Được đánh giá, được coi 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự xem, sự xem xét 3 Giới từ 3.1... -
Vue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 (sinh vật học, sinh lý học) thị giác 2.2 Sự nhìn, sự nhìn thấy 2.3... -
Vulcain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm công sọc lửa Danh từ giống đực (động vật học) bướm công... -
Vulcanal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần lửa Tính từ (thuộc) thần lửa -
Vulcanale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vulcanal vulcanal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.