- Từ điển Pháp - Việt
Wigwam
|
Danh từ giống đực
Làng
Lều (của người da đỏ Bắc Mỹ)
Xem thêm các từ khác
-
Wildgrave
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) huân tước Danh từ giống đực (sử học) huân tước -
Wildgraviat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đất huân tước Danh từ giống đực (sử học) đất huân tước -
Williamsite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viliamxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viliamxit -
Willyamite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viliamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viliamit -
Wilsonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vinxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vinxonit -
Wiluite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) viluit Danh từ giống cái (khoáng vật học) viluit -
Winch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tời kéo tay (trên thuyền) Danh từ giống đực Tời kéo tay (trên thuyền) -
Windsurf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm uynxớc 1.2 (thể dục thể thao) môn thuyền buồm uynxớc Danh từ giống đực... -
Wintergreen
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Essence de wintergreen ) tinh dầu dùng để chế nước hoa -
Wisigoth
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) thuộc bộ lạc Vi-di-gốt Tính từ (sử học) thuộc bộ lạc Vi-di-gốt -
Wisigothique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ wisigoth wisigoth -
Wiski
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe độc mã hai bánh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) xe độc mã... -
Withamite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vitamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vitamit -
Witloof
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau diếp xoan rễ củ Danh từ giống cái (thực vật học) rau diếp xoan rễ... -
Woelchite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vơnchit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vơnchit -
Wolfachite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonfachit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonfachit -
Wolffia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bèo cám Danh từ giống đực (thực vật học) bèo cám -
Wolfram
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) vonfam Danh từ giống đực ( hóa học) vonfam -
Wolframite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonfamit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonfamit -
Wolfsbergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vonbecgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vonbecgit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.