Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Wurtembergeois

Mục lục

Tính từ

(sử học) (thuộc) xứ Vua-tem-be ( Đức)

Xem thêm các từ khác

  • Wurtembergeoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái wurtembergeois wurtembergeois
  • Wurtzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vuazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vuazit
  • Wyandotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà viandot Danh từ giống cái Gà viandot
  • X

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 X 1.2 (toán học) ẩn số 1.3 Mỗ Danh từ giống đực X (toán học) ẩn số Mỗ X ) hình X X...
  • Xanthie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bướm vàng đêm (họ ngài đêm) Danh từ giống cái (động vật học) bướm...
  • Xanthine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) xantin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) xantin
  • Xanthiosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xantiozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xantiozit
  • Xanthique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide xanthique ) ( hóa học) axit xantic, axit xantogenic
  • Xanthite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xantit
  • Xanthium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ké đầu ngựa Danh từ giống đực (thực vật học) cây ké đầu ngựa
  • Xanthochromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhiễm sắc vàng Danh từ giống cái (y học) chứng nhiễm sắc vàng
  • Xanthoconite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xantoconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xantoconit
  • Xanthoderme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) da vàng Tính từ (nhân loại học) (có) da vàng Race xanthoderme chủng tộc da vàng
  • Xanthogénique

    Tính từ (Acide xanthogénique) (hóa học) axit xantogenic, axit xantic
  • Xanthoma

    Mục lục 1 Xem xanthome Xem xanthome
  • Xanthome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u vàng Danh từ giống đực (y học) u vàng
  • Xanthone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xanton Danh từ giống cái ( hóa học) xanton
  • Xanthophylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) xantofin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) xantofin
  • Xanthophyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xantofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xantofilit
  • Xanthopsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng thấy sắc vàng Danh từ giống cái (y học) chứng thấy sắc vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top