- Từ điển Nhật - Anh
あついゆうじょう
Xem thêm các từ khác
-
あつうす
[ 厚臼 ] (n) stone hand mill -
あつさ
[ 厚さ ] (n) thickness/(P) -
あつさにあてられる
[ 暑さに当てられる ] (exp) to be affected by heat -
あつさがくわわる
[ 暑さが加わる ] (exp) to get hotter -
あつさがこたえる
[ 暑さが応える ] (exp) to feel the heat very much -
あつさしのぎ
[ 暑さ凌ぎ ] (n) relief from the heat -
あつかましい
[ 厚かましい ] (adj) impudent/shameless/brazen/(P) -
あつかい
[ 扱い ] (n,n-suf,vs) treatment/service -
あつかいにくい
[ 扱い難い ] hard to handle -
あつかいかた
[ 扱い方 ] way with (an animal)/how to handle -
あつかう
[ 扱う ] (v5u) to handle/to deal with/to treat/(P) -
あつかわ
[ 厚皮 ] (adj-na,n) thick hide/shamelessness -
あつめる
[ 集める ] (v1,vt) to collect/to assemble/(P) -
あつろき
[ 圧濾器 ] filter press -
あつれき
[ 軋轢 ] (n) friction/discord/strife -
あつりょく
[ 圧力 ] (n,vs) stress/pressure/(P) -
あつりょくだんたい
[ 圧力団体 ] pressure group/lobby -
あつりょくちょうせいき
[ 圧力調整器 ] pressure regulator -
あつりょくなべ
[ 圧力鍋 ] (n) pressure cooker -
あつりょくは
[ 圧力波 ] pressure wave
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.