- Từ điển Nhật - Anh
あつまる
Xem thêm các từ khác
-
あつみ
[ 温海 ] warm sea -
あつみつ
[ 圧密 ] (n) consolidation -
あつみつこうふくおうりょく
[ 圧密降伏応力 ] consolidation yield stress -
あつがみ
[ 厚紙 ] (n) cardboard/thick paper/(P) -
あつがり
[ 暑がり ] (n) (person) sensitive to heat -
あつぎたんし
[ 圧着端子 ] (n) crimp contact -
あつぎり
[ 厚切り ] (n) thick slice -
あつぞこ
[ 厚底 ] (n) thick-soled footwear, popular in the late 1990s -
あつえん
[ 圧延 ] (n,vs) rolling -
あつえんき
[ 圧延機 ] (n) rolling machine -
あつえんこう
[ 圧延鋼 ] rolled steel -
あつえんこうじょう
[ 圧延工場 ] rolling mill -
あつげしょう
[ 厚化粧 ] (n) thick or heavy make-up -
あつあつ
[ 熱々 ] (adj-na,n) piping hot/passionately in love -
あつあげ
[ 厚揚げ ] (n) thick fried tofu -
あつい
[ 篤い ] (adj) serious/cordial/faithful/kind/warm -
あついなかだ
[ 熱い仲だ ] be sweet on each other -
あついた
[ 厚板 ] (n) plank/thick board/plate glass/heavy metal sheet (esp. welding)/heavy brocaded obi -
あついしんこう
[ 篤い信仰 ] deep faith -
あついコーヒー
[ 熱いコーヒー ] hot coffee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.