- Từ điển Nhật - Anh
あばれる
Xem thêm các từ khác
-
あばよ
(conj,int) good-bye/farewell -
あばら
[ 肋 ] (n) rib/rib cage -
あばらぼね
[ 肋骨 ] (n) rib/frame (of a ship) -
あばらや
[ 荒家 ] (n) dilapidated (tumbledown) house/hovel/miserable shack -
あひさん
[ 亜砒酸 ] (n) arsenious acid -
あひさんえん
[ 亜砒酸塩 ] (n) arsenite -
あひる
[ 家鴨 ] (n) domestic duck -
あび
[ 阿比 ] (n) red-throated loon -
あびせる
[ 浴びせる ] (v1) to pour on/(P) -
あふれ
[ 溢れ ] (n) overflow -
あふれでる
[ 溢れ出る ] (v1) to overflow from something full -
あふれる
[ 溢れる ] (v1) to flood/to overflow/to brim over/(P) -
あふりか
[ 阿弗利加 ] Africa -
あぶ
[ 虻 ] (n) horsefly -
あぶくぜに
[ 泡銭 ] (n) easy money -
あぶなっかしい
[ 危なっかしい ] (adj) dangerous/critical/grave/uncertain/unreliable/limping/narrow/close/watch out -
あぶながる
[ 危ながる ] (v5r) to be afraid of/to feel uneasy about/to shrink from -
あぶなえ
[ 危絵 ] (n) suggestive or indecent picture -
あぶなげ
[ 危な気 ] (adj-na,n) possibility of danger -
あぶなげない
[ 危なげない ] (adj) safe/certain
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.