- Từ điển Nhật - Anh
あんこくせいうん
Xem thêm các từ khác
-
あんこくめん
[ 暗黒面 ] (n) the dark or seamy side -
あんこう
[ 鮟鱇 ] (n) sea-devil (toad)/angler/goosefish/monkfish -
あんこうしょく
[ 暗紅色 ] (n) dark red -
あんごうちょう
[ 暗号帳 ] (n) codebook -
あんごうぶん
[ 暗号文 ] (n) cryptogram -
あんごうがく
[ 暗号学 ] (n) cryptography -
あんごうしゅほう
[ 暗号手法 ] cryptography -
あんごうか
[ 暗号化 ] (n,vs) encryption/password protected -
あんごうかしゅほう
[ 暗号化手法 ] cryptography -
あんごうかいどく
[ 暗号解読 ] cryptanalysis -
あんい
[ 安易 ] (adj-na,n) easy-going/(P) -
あんいつ
[ 安逸 ] (n,adj-na) (idle) ease/idleness/indolence -
あんうつ
[ 暗鬱 ] (n,adj-na) gloom/melancholy -
あんうん
[ 暗雲 ] (n) dark clouds/(P) -
あんさつ
[ 暗殺 ] (n,vs) assassination/(P) -
あんさつみすい
[ 暗殺未遂 ] attempted assassination -
あんさつじけん
[ 暗殺事件 ] assassination -
あんさつしゃ
[ 暗殺者 ] assassin -
あんさつをはかる
[ 暗殺を謀る ] (exp) to plot an assassination -
あんかっしょく
[ 暗褐色 ] (n) dark brown
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.