- Từ điển Nhật - Anh
いやがらせ
Xem thêm các từ khác
-
いやがる
[ 嫌がる ] (v5r) to hate/to dislike/(P) -
いやおう
[ 否応 ] (n) answer respectively agreement or disagreement -
いやおうなし
[ 否応無し ] (adj-no) (uk) compulsory -
いやおうなしに
[ 否応無しに ] (adv) whether one likes it or not/compulsorily/by force -
いやしくも
[ 苟も ] (adv) any/at all/in the least/even in a slight degree/ever -
いやしみ
[ 卑しみ ] contempt -
いやしい
[ 卑しい ] (adj) greedy/vulgar/shabby/humble/base/mean/vile/(P) -
いやしいみなり
[ 賤しい身形 ] shabby appearance -
いやしいこんじょう
[ 卑しい根性 ] mean spirit -
いやしいうまれ
[ 卑しい生まれ ] (adj-no) lowborn -
いやしいかぎょう
[ 賤しい稼業 ] mean occupation -
いやしいわらい
[ 卑しい笑い ] mean smirk -
いやしからぬ
[ 卑しからぬ ] respectable/decent -
いやしめる
[ 卑しめる ] (v1) to despise/to abase (oneself)/(P) -
いやしんぼう
[ 卑しん坊 ] (n) greedy person -
いやしむ
[ 卑しむ ] (v5m) to despise/to disdain/to scorn/(P) -
いやしむべき
[ 賤しむべき ] despicable -
いやけ
[ 嫌気 ] (n) dislike/disgust/disinclination/tired of -
いやけがさす
[ 嫌気が差す ] (exp) to be tired of/to be sick of -
いやいや
[ 厭々 ] (adv,n) (uk) unwillingly/grudgingly/shaking head in refusal (to children)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.