- Từ điển Nhật - Anh
うおざ
Xem thêm các từ khác
-
うおごころあればみずごころ
[ 魚心あれば水心 ] mutual back-scratching -
うおいちば
[ 魚市場 ] (n) fish market/(P) -
うおうさおう
[ 右往左往 ] (n) move about in confusion/go every which way/going right and left/this way and that/(P) -
うず
[ 渦 ] (n) swirl/(P) -
うずき
[ 卯月 ] (ik) (n) (obs) fourth month of lunar calendar -
うずく
[ 疼く ] (v5k) (uk) to throb/to ache -
うずくまる
[ 蹲る ] (v5r) to crouch/to squat/to cower/(P) -
うずまき
[ 渦巻き ] (n) whirlpool/eddy/coil/(P) -
うずまきがた
[ 渦巻き形 ] spiral-shaped -
うずまきせいうん
[ 渦巻星雲 ] (n) spiral nebula -
うずまきポンプ
[ 渦巻きポンプ ] (n) centrifugal pump -
うずまきもよう
[ 渦巻き模様 ] whirling or spiral pattern -
うずまく
[ 渦巻く ] (v5k) to whirl/to eddy/to swirl/to curl (smoke) -
うずまる
[ 埋まる ] (v5r) to be buried/to be surrounded/to overflow/to be filled/(P) -
うずみび
[ 埋み火 ] (n) banked fire -
うずしお
[ 渦潮 ] (n) whirling tides -
うずうず
(n) sorely tempted/itching to do something/(P) -
うずもれる
[ 埋もれる ] (v1) to be buried/to be covered -
うずら
[ 鶉 ] (n) quail -
うずらまめ
[ 鶉豆 ] (n) pinto bean
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.